単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 147,749 673,769 528,210 2,152,934 608,055
2. Điều chỉnh cho các khoản 150,000 -146,669 113,623 238,809 150,665
- Khấu hao TSCĐ 109,981 106,409 91,566 399,031 88,200
- Các khoản dự phòng -8,856 -6,601 -10,684 38,460 50,926
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,082 -3,150 685 985 615
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -32,334 -316,125 -29,957 -468,959 -36,141
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 79,127 72,797 62,013 269,292 47,065
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 297,749 527,100 641,832 2,391,743 758,721
- Tăng, giảm các khoản phải thu -325,940 173,301 -190,399 -575,844 -658,424
- Tăng, giảm hàng tồn kho -17,135 -631,237 -218,022 -503,812 -217,926
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -682,233 357,345 253,190 -231,509 -336,921
- Tăng giảm chi phí trả trước 124,149 -109,660 11,535 -334 5,026
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 49,991 49,991 -335,407
- Tiền lãi vay phải trả -82,209 -71,632 -50,739 -255,976 -46,435
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -63,608 -20,300 3,959 -306,516 -208,418
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 50 50
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,141 -2,182 -5,542 -13,817 -3,721
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -701,378 222,785 445,815 553,976 -1,043,504
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,433 -34,063 -45,136 -169,896 -39,516
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 947 98 5,401 6,544
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -122,400 -888,376 -308,000 -627,576 -34,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 181,979 123,440 220,000 431,419 338,600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -4,958 -25,756 -26,891
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,143,022 29,114 1,238,230
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 52,619 -526 46,024 132,192 47,546
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 76,711 343,595 -57,556 985,157 285,739
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,450 4,900 49,841
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,456,108 3,864,440 1,092,809 12,446,608 3,584,964
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,011,150 -4,473,225 -1,415,841 -14,058,309 -2,663,108
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -160,179 -180,027 -2,420 -374,789 -323,957
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 286,229 -788,811 -325,451 -1,981,590 647,740
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -338,438 -222,432 62,808 -442,457 -110,025
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,125,181 786,791 564,853 1,125,181 691,649
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 48 494 -219 1,724 55
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 786,791 564,853 627,442 684,449 581,679