単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 528,210 2,152,934 608,055 721,532 2,202,263
2. Điều chỉnh cho các khoản 113,623 238,809 150,665 133,429 -1,378,795
- Khấu hao TSCĐ 91,566 399,031 88,200 89,407 92,264
- Các khoản dự phòng -10,684 38,460 50,926 52,138 -11,813
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 685 985 615 -1,548 -175
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29,957 -468,959 -36,141 -67,433 -1,519,938
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 62,013 269,292 47,065 60,866 60,868
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 641,832 2,391,743 758,721 854,961 823,468
- Tăng, giảm các khoản phải thu -190,399 -575,844 -658,424 525,364 -179,053
- Tăng, giảm hàng tồn kho -218,022 -503,812 -217,926 -490,433 267,795
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 253,190 -231,509 -336,921 646,330 -281,331
- Tăng giảm chi phí trả trước 11,535 -334 5,026 -52,486 -10,026
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 49,991 -335,407 -52,380
- Tiền lãi vay phải trả -50,739 -255,976 -46,435 -76,782 -39,045
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 3,959 -306,516 -208,418 -4,236 -86,708
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,542 -13,817 -3,721 -352 -944
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 445,815 553,976 -1,043,504 1,349,986 494,157
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45,136 -169,896 -39,516 -36,817 -63,200
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,401 6,544 346 12,898
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -308,000 -627,576 -34,000 -428,420 -2,176,219
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 220,000 431,419 338,600 91,000 76,219
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,958 -25,756 -26,891 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,114 1,238,230 2,584,339
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46,024 132,192 47,546 11,060 51,476
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57,556 985,157 285,739 -362,831 485,512
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,900 49,841 -77 28,364
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,092,809 12,446,608 3,584,964 4,865,838 3,085,289
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,415,841 -14,058,309 -2,663,108 -4,819,162 -3,093,067
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,420 -374,789 -323,957 -672,717 -1,110,334
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -325,451 -1,981,590 647,740 -626,118 -1,089,747
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 62,808 -442,457 -110,025 361,036 -110,079
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 564,853 1,125,181 691,649 581,679 944,153
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -219 1,724 55 1,438 1,621
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 627,442 684,449 581,679 944,153 835,696