I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
147,749
|
673,769
|
528,210
|
2,152,934
|
608,055
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
150,000
|
-146,669
|
113,623
|
238,809
|
150,665
|
- Khấu hao TSCĐ
|
109,981
|
106,409
|
91,566
|
399,031
|
88,200
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,856
|
-6,601
|
-10,684
|
38,460
|
50,926
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,082
|
-3,150
|
685
|
985
|
615
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32,334
|
-316,125
|
-29,957
|
-468,959
|
-36,141
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
79,127
|
72,797
|
62,013
|
269,292
|
47,065
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
297,749
|
527,100
|
641,832
|
2,391,743
|
758,721
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-325,940
|
173,301
|
-190,399
|
-575,844
|
-658,424
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,135
|
-631,237
|
-218,022
|
-503,812
|
-217,926
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-682,233
|
357,345
|
253,190
|
-231,509
|
-336,921
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
124,149
|
-109,660
|
11,535
|
-334
|
5,026
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
49,991
|
|
|
49,991
|
-335,407
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-82,209
|
-71,632
|
-50,739
|
-255,976
|
-46,435
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-63,608
|
-20,300
|
3,959
|
-306,516
|
-208,418
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
50
|
|
50
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,141
|
-2,182
|
-5,542
|
-13,817
|
-3,721
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-701,378
|
222,785
|
445,815
|
553,976
|
-1,043,504
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36,433
|
-34,063
|
-45,136
|
-169,896
|
-39,516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
947
|
98
|
5,401
|
6,544
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-122,400
|
-888,376
|
-308,000
|
-627,576
|
-34,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
181,979
|
123,440
|
220,000
|
431,419
|
338,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-4,958
|
-25,756
|
-26,891
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,143,022
|
29,114
|
1,238,230
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52,619
|
-526
|
46,024
|
132,192
|
47,546
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
76,711
|
343,595
|
-57,556
|
985,157
|
285,739
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,450
|
|
|
4,900
|
49,841
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,456,108
|
3,864,440
|
1,092,809
|
12,446,608
|
3,584,964
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,011,150
|
-4,473,225
|
-1,415,841
|
-14,058,309
|
-2,663,108
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-160,179
|
-180,027
|
-2,420
|
-374,789
|
-323,957
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
286,229
|
-788,811
|
-325,451
|
-1,981,590
|
647,740
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-338,438
|
-222,432
|
62,808
|
-442,457
|
-110,025
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,125,181
|
786,791
|
564,853
|
1,125,181
|
691,649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
48
|
494
|
-219
|
1,724
|
55
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
786,791
|
564,853
|
627,442
|
684,449
|
581,679
|