TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,894,720
|
7,502,201
|
6,753,873
|
7,575,560
|
8,286,947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
564,853
|
627,442
|
684,449
|
581,679
|
944,153
|
1. Tiền
|
472,053
|
335,142
|
568,518
|
486,299
|
722,699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
92,800
|
292,300
|
115,931
|
95,380
|
221,453
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,546
|
55,546
|
86,746
|
448,953
|
481,753
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
335,407
|
387,787
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,321,050
|
2,579,957
|
2,328,366
|
2,440,661
|
2,242,401
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,310,258
|
1,569,208
|
1,295,671
|
1,754,967
|
1,390,235
|
2. Trả trước cho người bán
|
77,841
|
60,261
|
666,762
|
713,243
|
548,120
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
107,188
|
63,106
|
111,416
|
115,671
|
81,201
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-174,237
|
-172,617
|
-177,083
|
-176,219
|
-177,154
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,743,795
|
3,963,928
|
3,497,777
|
3,904,903
|
4,373,359
|
1. Hàng tồn kho
|
3,761,876
|
3,979,898
|
3,564,794
|
3,965,093
|
4,439,366
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,081
|
-15,970
|
-67,017
|
-60,191
|
-66,007
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
247,475
|
275,327
|
156,536
|
199,365
|
245,282
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,857
|
21,047
|
24,828
|
30,299
|
36,092
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
212,464
|
242,455
|
119,901
|
156,500
|
196,073
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,154
|
11,825
|
11,807
|
12,566
|
13,117
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,147,757
|
6,019,649
|
5,978,100
|
6,021,010
|
6,073,111
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
66,485
|
6,258
|
6,403
|
65,439
|
56,161
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6,144
|
6,144
|
6,144
|
5,121
|
5,121
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,000
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
340
|
114
|
259
|
318
|
1,040
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,581,538
|
2,520,803
|
2,452,872
|
2,450,097
|
2,404,275
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,504,315
|
2,448,105
|
2,376,558
|
2,370,850
|
2,322,041
|
- Nguyên giá
|
5,479,731
|
5,499,583
|
5,398,882
|
5,472,727
|
5,500,357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,975,416
|
-3,051,478
|
-3,022,323
|
-3,101,877
|
-3,178,317
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77,223
|
72,698
|
76,314
|
79,247
|
82,234
|
- Nguyên giá
|
145,995
|
145,995
|
153,990
|
162,695
|
168,779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,772
|
-73,297
|
-77,676
|
-83,448
|
-86,545
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
125,803
|
123,567
|
122,912
|
95,619
|
93,750
|
- Nguyên giá
|
215,774
|
215,774
|
217,388
|
185,594
|
185,594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,971
|
-92,207
|
-94,476
|
-89,975
|
-91,844
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,652,016
|
2,650,205
|
2,661,918
|
2,717,413
|
2,778,846
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,532,168
|
1,530,357
|
1,547,320
|
1,602,816
|
1,664,248
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,119,848
|
1,119,848
|
1,114,598
|
1,114,598
|
1,114,598
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
455,299
|
443,937
|
466,061
|
458,553
|
514,117
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
416,093
|
406,368
|
422,470
|
411,973
|
458,667
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
39,206
|
37,570
|
43,591
|
46,580
|
39,290
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,161
|
VI. Lợi thế thương mại
|
109,532
|
102,156
|
94,780
|
87,404
|
80,028
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,042,477
|
13,521,851
|
12,731,973
|
13,596,570
|
14,360,058
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,788,328
|
6,857,239
|
5,778,335
|
6,151,975
|
7,014,473
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,075,823
|
6,182,770
|
5,209,114
|
5,637,782
|
5,439,655
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,285,523
|
4,031,706
|
2,971,093
|
3,947,571
|
2,967,049
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
878,990
|
1,009,919
|
951,340
|
702,022
|
1,206,119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
357,685
|
291,945
|
269,796
|
447,735
|
422,415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
180,061
|
351,893
|
251,013
|
160,456
|
381,812
|
6. Phải trả người lao động
|
85,306
|
114,218
|
132,502
|
76,302
|
92,852
|
7. Chi phí phải trả
|
54,718
|
128,752
|
67,470
|
62,571
|
87,599
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
114,634
|
167,330
|
441,700
|
138,976
|
170,312
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
97,375
|
72,852
|
80,464
|
82,005
|
93,719
|
II. Nợ dài hạn
|
712,505
|
674,469
|
569,221
|
514,193
|
1,574,818
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21,455
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
29,529
|
42,394
|
29,515
|
30,125
|
8,595
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
614,602
|
545,388
|
453,425
|
398,803
|
1,426,001
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,043
|
5,829
|
4,599
|
4,428
|
4,256
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
62,052
|
79,622
|
80,411
|
79,566
|
113,240
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,254,149
|
6,664,612
|
6,953,638
|
7,444,595
|
7,345,585
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,251,939
|
6,662,402
|
6,953,638
|
7,444,595
|
7,345,585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
3,050,000
|
3,660,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
835,288
|
835,288
|
835,288
|
835,128
|
225,052
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
512,024
|
512,024
|
512,024
|
512,769
|
512,769
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,393,133
|
1,770,726
|
2,045,112
|
2,485,289
|
2,404,610
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,210
|
2,210
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21,531
|
13,843
|
11,170
|
18,222
|
17,304
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
2,210
|
2,210
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
506,495
|
539,365
|
556,215
|
556,409
|
538,154
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,042,477
|
13,521,851
|
12,731,973
|
13,596,570
|
14,360,058
|