TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
157,562
|
160,724
|
154,852
|
261,263
|
325,414
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,130
|
37,766
|
13,050
|
6,379
|
10,624
|
1. Tiền
|
1,765
|
7,701
|
3,985
|
3,314
|
10,559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,365
|
30,065
|
9,065
|
3,065
|
65
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
68,445
|
63,245
|
36,145
|
13,445
|
9,945
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,395
|
37,311
|
82,948
|
72,831
|
67,218
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,980
|
19,624
|
17,895
|
11,650
|
41,816
|
2. Trả trước cho người bán
|
490
|
6,292
|
54,131
|
57,481
|
24,090
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,033
|
1,537
|
2,064
|
2,535
|
4,446
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,109
|
-3,202
|
-3,202
|
-3,195
|
-3,195
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,481
|
19,236
|
19,488
|
154,628
|
218,702
|
1. Hàng tồn kho
|
24,476
|
24,650
|
24,902
|
159,976
|
224,050
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,996
|
-5,414
|
-5,414
|
-5,349
|
-5,349
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,111
|
3,166
|
3,221
|
13,980
|
18,926
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
36
|
52
|
42
|
39
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,077
|
3,130
|
3,169
|
12,058
|
18,833
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1,880
|
54
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,696
|
24,835
|
25,989
|
25,578
|
24,884
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
85
|
30
|
30
|
30
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25
|
30
|
30
|
30
|
30
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,877
|
24,166
|
25,298
|
24,896
|
24,133
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,330
|
23,648
|
24,870
|
24,494
|
23,757
|
- Nguyên giá
|
29,658
|
29,786
|
31,672
|
32,067
|
32,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,328
|
-6,138
|
-6,802
|
-7,573
|
-8,345
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
547
|
518
|
428
|
402
|
376
|
- Nguyên giá
|
743
|
749
|
668
|
668
|
668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-195
|
-231
|
-240
|
-266
|
-292
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
716
|
622
|
661
|
652
|
621
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
647
|
555
|
593
|
585
|
554
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
69
|
67
|
67
|
67
|
67
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
183,257
|
185,560
|
180,841
|
286,841
|
350,298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31,423
|
31,786
|
27,053
|
144,395
|
200,889
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,373
|
31,361
|
26,627
|
143,970
|
199,925
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
3,650
|
3,650
|
77,562
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,342
|
10,225
|
12,748
|
39,523
|
64,428
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,631
|
8,295
|
2,197
|
92,175
|
42,827
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,157
|
1,108
|
220
|
389
|
1,874
|
6. Phải trả người lao động
|
978
|
3,193
|
0
|
0
|
1,308
|
7. Chi phí phải trả
|
6,157
|
3,999
|
3,861
|
3,715
|
6,244
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
320
|
825
|
789
|
1,372
|
2,471
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,276
|
2,399
|
1,913
|
1,812
|
1,923
|
II. Nợ dài hạn
|
2,050
|
426
|
426
|
426
|
964
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,571
|
335
|
335
|
335
|
874
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,834
|
153,773
|
153,788
|
142,445
|
149,408
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,834
|
153,773
|
153,788
|
142,445
|
149,408
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
104,561
|
104,561
|
104,561
|
104,561
|
104,561
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,083
|
6,083
|
6,083
|
6,083
|
6,083
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23,250
|
-23,250
|
-23,250
|
-23,250
|
-23,492
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52,587
|
53,892
|
54,385
|
43,358
|
50,015
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,449
|
1,285
|
1,250
|
1,240
|
1,226
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,852
|
12,487
|
12,009
|
11,693
|
12,241
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
183,257
|
185,560
|
180,841
|
286,841
|
350,298
|