単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15 -1,900 5,986 21,565 -179
2. Điều chỉnh cho các khoản -514 278 2,425 3,137 1,429
- Khấu hao TSCĐ 708 819 80 1,516 799
- Các khoản dự phòng -486 -172 139 1,645 -283
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -20 -54 71 187
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -730 -360 1,254 -1,378 -41
- Lãi tiền gửi 0 955
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 15 46 504 1,544
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 378 -378
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -499 -1,622 8,411 24,702 1,250
- Tăng, giảm các khoản phải thu -46,415 -7,885 -3,107 -220,433 148,068
- Tăng, giảm hàng tồn kho -252 -135,347 -63,788 195,112 -7,132
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,904 116,886 -20,563 -40,534 -27,545
- Tăng giảm chi phí trả trước -54 19 -56 166 -1,464
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1 -463 -1,438 -1,100
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -971 571 -1,426 -4,504
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -174 -114 167 -662 -245
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -55,270 -28,063 -78,828 -44,513 107,328
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,823 -417 112 -87
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 5,700 -5,800 -350
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 36,100 30,400 -7,200 20,650 60
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 606 701 -1,858 2,303 59
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,883 30,685 -3,246 17,065 -231
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -242
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,850 75,559 40,224 43,814
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -200 -1,646 -7,820 -137,949
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,270 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,650 -9,270 73,670 32,404 -94,135
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,737 -6,648 -8,405 4,956 12,962
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,766 13,050 6,379 10,624 2,936
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 20 -23 14 -8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,050 6,379 10,624 2,936 15,898