単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,900 5,986 21,565 -179 3,283
2. Điều chỉnh cho các khoản 278 2,425 3,137 1,429 1,217
- Khấu hao TSCĐ 819 80 1,516 799 802
- Các khoản dự phòng -172 139 1,645 -283 172
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -54 71 187 -3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -360 1,254 -1,378 -41 -9
- Lãi tiền gửi 0 955 -955
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 46 504 1,544 1,209
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 378 -378
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,622 8,411 24,702 1,250 4,500
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7,885 -3,107 -220,433 148,068 -675
- Tăng, giảm hàng tồn kho -135,347 -63,788 195,112 -7,132 -7,312
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 116,886 -20,563 -40,534 -27,545 -12,660
- Tăng giảm chi phí trả trước 19 -56 166 -1,464 865
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -463 -1,438 -1,100 -247
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 571 -1,426 -4,504 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -114 167 -662 -245 -196
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -28,063 -78,828 -44,513 107,328 -15,724
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -417 112 -87 -66
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 5,700 -5,800 -350 -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,400 -7,200 20,650 60 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 701 -1,858 2,303 59 12
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30,685 -3,246 17,065 -231 -154
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -242
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 75,559 40,224 43,814 17,644
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,646 -7,820 -137,949 -13,977
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,270 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,270 73,670 32,404 -94,135 3,667
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,648 -8,405 4,956 12,962 -12,211
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,050 6,379 10,624 2,936 15,898
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -23 14 -8 20
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,379 10,624 2,936 15,898 3,707