I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,019
|
27,071
|
82,749
|
13,455
|
6,778
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,180
|
5,705
|
-57,972
|
-4,195
|
1,637
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,945
|
3,417
|
2,652
|
2,487
|
2,324
|
- Các khoản dự phòng
|
2,062
|
2,401
|
-911
|
394
|
-9
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
14
|
-30
|
-19
|
-10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,949
|
-1,542
|
-60,475
|
-7,293
|
-1,232
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
342
|
518
|
793
|
240
|
564
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
778
|
898
|
0
|
-3
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,199
|
32,776
|
24,777
|
9,260
|
8,415
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-999
|
-109,633
|
26,406
|
142,339
|
-59,130
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,454
|
1,511
|
9,222
|
-8,587
|
-199,401
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,154
|
102,951
|
-13,878
|
-96,313
|
91,212
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
560
|
669
|
-2,406
|
-244
|
-3
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-342
|
-524
|
-740
|
-286
|
-463
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,264
|
-5,851
|
-15,475
|
-4,216
|
-1,041
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-470
|
0
|
60
|
-30
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,193
|
259
|
-1,896
|
-2,724
|
-423
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,190
|
22,158
|
26,070
|
39,199
|
-160,833
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,435
|
-2,593
|
-16,654
|
-3,986
|
-2,274
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
7,831
|
1,000
|
419
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,031
|
-29,250
|
-50,600
|
-49,560
|
-8,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20,852
|
9,669
|
32,785
|
28,120
|
74,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
33,117
|
-4,006
|
554
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-248
|
1,567
|
4,007
|
6,429
|
1,704
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,863
|
20,342
|
-33,467
|
-18,025
|
65,630
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4,066
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-242
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,917
|
13,922
|
50,730
|
10,544
|
79,409
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,136
|
-19,732
|
-52,740
|
-15,356
|
-1,846
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-7,275
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,156
|
-12,211
|
-17,185
|
-12,840
|
-9,270
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,375
|
-18,021
|
-26,470
|
-13,586
|
68,050
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,952
|
24,479
|
-33,867
|
7,588
|
-27,153
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,953
|
26,909
|
51,384
|
17,549
|
25,130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
-4
|
32
|
-8
|
10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,909
|
51,384
|
17,549
|
25,130
|
10,624
|