Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121,481
|
147,829
|
658,789
|
105,271
|
188,489
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
63
|
19
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
121,481
|
147,766
|
658,771
|
105,271
|
188,489
|
Giá vốn hàng bán
|
70,728
|
100,851
|
598,217
|
71,112
|
149,978
|
Lợi nhuận gộp
|
50,752
|
46,915
|
60,554
|
34,159
|
38,511
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,083
|
1,850
|
60,988
|
7,248
|
2,900
|
Chi phí tài chính
|
558
|
971
|
1,066
|
571
|
1,931
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
342
|
518
|
793
|
240
|
564
|
Chi phí bán hàng
|
15,206
|
16,362
|
16,206
|
14,848
|
19,593
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,939
|
13,502
|
23,405
|
12,679
|
10,278
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,133
|
17,931
|
80,865
|
13,307
|
9,609
|
Thu nhập khác
|
56
|
18,360
|
108
|
331
|
24
|
Chi phí khác
|
169
|
9,220
|
795
|
184
|
178
|
Lợi nhuận khác
|
-113
|
9,140
|
-688
|
147
|
-153
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,019
|
27,071
|
80,177
|
13,455
|
9,456
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,047
|
4,460
|
15,292
|
2,830
|
2,231
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7
|
-3
|
465
|
-5
|
2
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,040
|
4,457
|
15,757
|
2,825
|
2,234
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,979
|
22,614
|
64,420
|
10,630
|
7,222
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,764
|
148
|
4,050
|
293
|
398
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,215
|
22,466
|
60,370
|
10,337
|
6,824
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|