単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,020 26,553 22,183 13,291 123,172
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 22,020 26,553 22,183 13,291 123,172
Giá vốn hàng bán 13,970 15,776 17,994 8,815 104,787
Lợi nhuận gộp 8,051 10,777 4,188 4,476 18,385
Doanh thu hoạt động tài chính 1,724 1,417 882 460 141
Chi phí tài chính 157 443 116 69 1,303
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 15 46 504
Chi phí bán hàng 3,867 6,077 3,601 4,363 5,715
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,456 3,788 1,335 2,392 2,663
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,294 1,886 18 -1,888 8,845
Thu nhập khác 0 4 0 20 0
Chi phí khác 0 0 3 32 182
Lợi nhuận khác 0 4 -3 -12 -182
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,294 1,890 15 -1,900 8,664
Chi phí thuế TNDN hiện hành 461 498 91 1,459
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2 0
Chi phí thuế TNDN 461 500 91 1,459
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,833 1,390 15 -1,991 7,205
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 191 425 -478 -315 548
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,642 965 493 -1,676 6,657
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)