単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,553 22,183 13,291 123,172 272,969
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 26,553 22,183 13,291 123,172 272,969
Giá vốn hàng bán 15,776 17,994 8,815 104,787 242,082
Lợi nhuận gộp 10,777 4,188 4,476 18,385 30,888
Doanh thu hoạt động tài chính 1,417 882 460 141 3
Chi phí tài chính 443 116 69 1,303 1,809
Trong đó: Chi phí lãi vay 15 46 504 1,544
Chi phí bán hàng 6,077 3,601 4,363 5,715 6,366
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,788 1,335 2,392 2,663 5,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,886 18 -1,888 8,845 17,655
Thu nhập khác 4 0 20 0 1,225
Chi phí khác 0 3 32 182 -7
Lợi nhuận khác 4 -3 -12 -182 1,232
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,890 15 -1,900 8,664 18,887
Chi phí thuế TNDN hiện hành 498 91 1,459 3,809
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 0
Chi phí thuế TNDN 500 91 1,459 3,809
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,390 15 -1,991 7,205 15,078
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 425 -478 -315 548 1,335
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 965 493 -1,676 6,657 13,743
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)