単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,183 13,291 123,172 272,969 30,995
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 22,183 13,291 123,172 272,969 30,995
Giá vốn hàng bán 17,994 8,815 104,787 242,082 23,728
Lợi nhuận gộp 4,188 4,476 18,385 30,888 7,267
Doanh thu hoạt động tài chính 882 460 141 3 206
Chi phí tài chính 116 69 1,303 1,809 1,342
Trong đó: Chi phí lãi vay 15 46 504 1,544 955
Chi phí bán hàng 3,601 4,363 5,715 6,366 3,694
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,335 2,392 2,663 5,061 2,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18 -1,888 8,845 17,655 -175
Thu nhập khác 0 20 0 1,225 0
Chi phí khác 3 32 182 -7 4
Lợi nhuận khác -3 -12 -182 1,232 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15 -1,900 8,664 18,887 -179
Chi phí thuế TNDN hiện hành 91 1,459 3,809
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 91 1,459 3,809
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15 -1,991 7,205 15,078 -179
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -478 -315 548 1,335 -185
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 493 -1,676 6,657 13,743 6
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)