Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369,210
|
312,066
|
374,807
|
251,332
|
259,198
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,393
|
4,864
|
4,689
|
3,893
|
3,994
|
Doanh thu thuần
|
364,817
|
307,202
|
370,119
|
247,439
|
255,204
|
Giá vốn hàng bán
|
247,041
|
216,559
|
258,739
|
182,037
|
196,703
|
Lợi nhuận gộp
|
117,777
|
90,643
|
111,380
|
65,403
|
58,502
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,266
|
15,398
|
9,941
|
13,659
|
12,516
|
Chi phí tài chính
|
1,394
|
4,894
|
15,831
|
-2,084
|
3,196
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,043
|
1,375
|
1,402
|
2,179
|
936
|
Chi phí bán hàng
|
23,338
|
21,288
|
21,902
|
18,193
|
19,941
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,404
|
28,804
|
21,722
|
19,525
|
21,720
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,907
|
51,056
|
61,866
|
43,427
|
26,161
|
Thu nhập khác
|
55
|
0
|
167
|
11
|
187
|
Chi phí khác
|
3
|
85
|
503
|
41
|
104
|
Lợi nhuận khác
|
52
|
-85
|
-336
|
-30
|
83
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
68,959
|
50,971
|
61,530
|
43,398
|
26,244
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,120
|
10,590
|
12,477
|
8,865
|
5,367
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,120
|
10,590
|
12,477
|
8,865
|
5,367
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,839
|
40,381
|
49,053
|
34,532
|
20,877
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,839
|
40,381
|
49,053
|
34,532
|
20,877
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|