Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,329
|
108,705
|
108,750
|
80,253
|
78,949
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
216
|
149
|
235
|
80
|
170
|
Doanh thu thuần
|
104,114
|
108,557
|
108,515
|
80,172
|
78,778
|
Giá vốn hàng bán
|
95,789
|
87,095
|
83,299
|
63,909
|
68,513
|
Lợi nhuận gộp
|
8,325
|
21,462
|
25,216
|
16,264
|
10,265
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
141
|
174
|
71
|
95
|
Chi phí tài chính
|
1,442
|
1,168
|
1,443
|
1,632
|
1,576
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,387
|
968
|
1,226
|
1,611
|
1,419
|
Chi phí bán hàng
|
874
|
1,136
|
1,249
|
460
|
488
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,550
|
20,709
|
22,702
|
18,329
|
19,974
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,485
|
-1,409
|
-3
|
-4,087
|
-11,677
|
Thu nhập khác
|
1,123
|
696
|
663
|
372
|
107
|
Chi phí khác
|
370
|
61
|
544
|
1,299
|
1,395
|
Lợi nhuận khác
|
754
|
635
|
120
|
-927
|
-1,288
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-13,731
|
-774
|
117
|
-5,014
|
-12,965
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,731
|
-774
|
117
|
-5,014
|
-12,965
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,731
|
-774
|
117
|
-5,014
|
-12,965
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|