単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,281 19,574 21,151 25,301 23,439
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 21,281 19,574 21,151 25,301 23,439
Giá vốn hàng bán 13,395 11,131 13,656 16,961 14,238
Lợi nhuận gộp 7,886 8,442 7,496 8,340 9,201
Doanh thu hoạt động tài chính 757 878 864 939 782
Chi phí tài chính 1,973 2,184 2,208 2,208 2,160
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,973 2,184 2,208 2,208 2,160
Chi phí bán hàng 1,408 2,483 1,337 2,492 1,588
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,813 9,159 8,570 9,324 9,415
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,552 -4,713 -3,756 -4,746 -3,181
Thu nhập khác 112 391 276 450 155
Chi phí khác 9 212 129 660 31
Lợi nhuận khác 103 178 147 -210 124
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -207 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,449 -4,535 -3,609 -4,956 -3,057
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52 43 65 96 42
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 52 43 65 96 42
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,501 -4,577 -3,674 -5,052 -3,099
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,431 -1,394 -1,295 -1,545 -1,444
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,070 -3,183 -2,379 -3,507 -1,656
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)