単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,096 21,281 19,574 21,151 25,301
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 21,096 21,281 19,574 21,151 25,301
Giá vốn hàng bán 12,856 13,395 11,131 13,656 16,961
Lợi nhuận gộp 8,240 7,886 8,442 7,496 8,340
Doanh thu hoạt động tài chính 865 757 878 864 939
Chi phí tài chính 1,163 1,973 2,184 2,208 2,208
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,163 1,973 2,184 2,208 2,208
Chi phí bán hàng 1,715 1,408 2,483 1,337 2,492
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,938 8,813 9,159 8,570 9,324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 288 -3,552 -4,713 -3,756 -4,746
Thu nhập khác 125 112 391 276 450
Chi phí khác 2 9 212 129 660
Lợi nhuận khác 123 103 178 147 -210
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -207 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 411 -3,449 -4,535 -3,609 -4,956
Chi phí thuế TNDN hiện hành 101 52 43 65 96
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 101 52 43 65 96
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 310 -3,501 -4,577 -3,674 -5,052
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 57 -1,431 -1,394 -1,295 -1,545
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 252 -2,070 -3,183 -2,379 -3,507
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)