Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,096
|
21,281
|
19,574
|
21,151
|
25,301
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
21,096
|
21,281
|
19,574
|
21,151
|
25,301
|
Giá vốn hàng bán
|
12,856
|
13,395
|
11,131
|
13,656
|
16,961
|
Lợi nhuận gộp
|
8,240
|
7,886
|
8,442
|
7,496
|
8,340
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
865
|
757
|
878
|
864
|
939
|
Chi phí tài chính
|
1,163
|
1,973
|
2,184
|
2,208
|
2,208
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,163
|
1,973
|
2,184
|
2,208
|
2,208
|
Chi phí bán hàng
|
1,715
|
1,408
|
2,483
|
1,337
|
2,492
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,938
|
8,813
|
9,159
|
8,570
|
9,324
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
288
|
-3,552
|
-4,713
|
-3,756
|
-4,746
|
Thu nhập khác
|
125
|
112
|
391
|
276
|
450
|
Chi phí khác
|
2
|
9
|
212
|
129
|
660
|
Lợi nhuận khác
|
123
|
103
|
178
|
147
|
-210
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-207
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
411
|
-3,449
|
-4,535
|
-3,609
|
-4,956
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
101
|
52
|
43
|
65
|
96
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
101
|
52
|
43
|
65
|
96
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
310
|
-3,501
|
-4,577
|
-3,674
|
-5,052
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
57
|
-1,431
|
-1,394
|
-1,295
|
-1,545
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
252
|
-2,070
|
-3,183
|
-2,379
|
-3,507
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|