単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19,574 21,151 25,301 23,439 12,545
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1
Doanh thu thuần 19,574 21,151 25,301 23,439 12,543
Giá vốn hàng bán 11,131 13,656 16,961 14,238 3,344
Lợi nhuận gộp 8,442 7,496 8,340 9,201 9,200
Doanh thu hoạt động tài chính 878 864 939 782 857
Chi phí tài chính 2,184 2,208 2,208 2,160 2,184
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,184 2,208 2,208 2,160 2,184
Chi phí bán hàng 2,483 1,337 2,492 1,588 1,388
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,159 8,570 9,324 9,415 8,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,713 -3,756 -4,746 -3,181 -1,933
Thu nhập khác 391 276 450 155 301
Chi phí khác 212 129 660 31 6
Lợi nhuận khác 178 147 -210 124 295
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -207 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,535 -3,609 -4,956 -3,057 -1,637
Chi phí thuế TNDN hiện hành 43 65 96 42 24
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 43 65 96 42 24
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,577 -3,674 -5,052 -3,099 -1,661
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,394 -1,295 -1,545 -1,444 -1,357
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,183 -2,379 -3,507 -1,656 -304
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)