TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74,946
|
116,123
|
104,821
|
105,291
|
100,790
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,485
|
56,976
|
40,888
|
41,716
|
34,900
|
1. Tiền
|
5,485
|
23,976
|
10,888
|
9,716
|
6,900
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
33,000
|
30,000
|
32,000
|
28,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,200
|
38,200
|
38,500
|
38,500
|
38,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,391
|
12,887
|
15,291
|
15,815
|
16,550
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,765
|
2,702
|
2,985
|
2,849
|
3,063
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,442
|
9,023
|
6,958
|
6,442
|
4,901
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,830
|
19,967
|
24,441
|
25,617
|
27,968
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,146
|
-23,305
|
-23,593
|
-23,593
|
-23,881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,916
|
1,906
|
2,352
|
1,735
|
3,101
|
1. Hàng tồn kho
|
1,916
|
1,906
|
2,352
|
1,735
|
3,101
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,953
|
6,155
|
7,790
|
7,526
|
7,939
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
66
|
81
|
97
|
112
|
145
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,211
|
6,072
|
6,770
|
7,413
|
7,793
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,676
|
1
|
923
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149,303
|
167,274
|
174,953
|
180,708
|
180,307
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
112
|
664
|
2,272
|
2,272
|
290
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
112
|
664
|
2,272
|
2,272
|
290
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50,942
|
49,787
|
48,652
|
48,034
|
46,896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,942
|
49,787
|
48,652
|
48,034
|
46,896
|
- Nguyên giá
|
131,644
|
131,644
|
131,644
|
131,575
|
130,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,701
|
-81,857
|
-82,991
|
-83,541
|
-83,822
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
227
|
227
|
227
|
227
|
227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227
|
-227
|
-227
|
-227
|
-227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,854
|
2,837
|
2,624
|
2,624
|
2,624
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,070
|
2,064
|
1,852
|
1,852
|
1,852
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
1,173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-388
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
383
|
8,255
|
6,755
|
5,390
|
3,922
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
383
|
8,255
|
6,755
|
5,390
|
3,922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
224,249
|
283,397
|
279,774
|
286,000
|
281,096
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80,193
|
125,575
|
127,514
|
135,328
|
135,477
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,631
|
101,779
|
103,627
|
111,588
|
110,498
|
1. Vay và nợ ngắn
|
41,812
|
79,640
|
79,640
|
79,640
|
79,640
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,238
|
4,535
|
7,258
|
8,814
|
9,384
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15
|
76
|
15
|
22
|
15
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
986
|
4,600
|
749
|
5,440
|
1,378
|
6. Phải trả người lao động
|
1,192
|
539
|
549
|
550
|
980
|
7. Chi phí phải trả
|
165
|
151
|
192
|
180
|
217
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,683
|
10,689
|
13,630
|
15,183
|
17,254
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23,562
|
23,796
|
23,887
|
23,740
|
24,979
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
9,773
|
9,773
|
9,773
|
9,773
|
9,773
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,869
|
5,103
|
5,194
|
5,047
|
6,285
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
144,056
|
157,822
|
152,260
|
150,671
|
145,619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
144,056
|
157,822
|
152,260
|
150,671
|
145,619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
145,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
-466
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
785
|
785
|
785
|
785
|
785
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-63,299
|
-74,477
|
-78,170
|
-80,049
|
-83,556
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
61,752
|
86,696
|
84,826
|
85,117
|
83,572
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
224,249
|
283,397
|
279,774
|
286,000
|
281,096
|