I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,719
|
-6,942
|
-8,888
|
-10,243
|
-16,553
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,104
|
6,853
|
5,909
|
5,391
|
10,269
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,516
|
5,426
|
4,809
|
4,660
|
4,562
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
570
|
577
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,183
|
-1,943
|
-4,845
|
-4,798
|
-3,443
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,771
|
3,370
|
5,945
|
4,959
|
8,573
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,614
|
-89
|
-2,980
|
-4,852
|
-6,284
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
227
|
-2,155
|
4,740
|
-9,582
|
-7,012
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27,683
|
14,970
|
12,765
|
11,429
|
-1,184
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,277
|
-32,210
|
27,297
|
-11,769
|
18,234
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,524
|
5,234
|
2,627
|
447
|
5,764
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,354
|
-3,370
|
-2,076
|
-359
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-655
|
-139
|
-359
|
-278
|
-366
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,327
|
-17,758
|
42,014
|
-14,966
|
9,151
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,043
|
-755
|
-656
|
-32,196
|
-27,190
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
11
|
55
|
64
|
275
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,200
|
-71,200
|
-77,000
|
-62,200
|
-68,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45,500
|
71,400
|
57,000
|
80,000
|
68,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,832
|
1,553
|
2,712
|
5,363
|
5,418
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,093
|
1,009
|
-17,890
|
-8,969
|
-21,598
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,086
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,896
|
90,712
|
70,535
|
3,933
|
37,828
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,179
|
-75,410
|
-53,641
|
-15,355
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-968
|
-576
|
-4
|
0
|
-967
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,835
|
14,726
|
16,890
|
-11,422
|
36,861
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,601
|
-2,023
|
41,014
|
-35,357
|
24,414
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,250
|
6,851
|
4,828
|
45,842
|
10,485
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,851
|
4,828
|
45,842
|
10,485
|
34,900
|