I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,005
|
52,122
|
53,291
|
21,932
|
18,725
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-40,374
|
6,867
|
-22,396
|
-19,837
|
12,290
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,815
|
17,958
|
13,690
|
8,115
|
14,696
|
- Các khoản dự phòng
|
-64
|
42
|
84,176
|
1,279
|
4,121
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-59,593
|
-13,992
|
-125,923
|
-30,429
|
-9,156
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,467
|
2,860
|
5,661
|
1,198
|
2,628
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,369
|
58,989
|
30,895
|
2,095
|
31,015
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,169
|
-45,588
|
-286,241
|
169,196
|
209,087
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,380
|
-8,788
|
-6,694
|
17,079
|
3,198
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,866
|
-45,468
|
-4,492
|
-4,120
|
-109,486
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,198
|
-712
|
-292
|
1,469
|
936
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,544
|
-2,943
|
-5,669
|
-1,198
|
-2,628
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,046
|
-3,771
|
-14,223
|
-4,785
|
-5,622
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-190
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-47
|
-50
|
-2,155
|
-244
|
-217
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,685
|
-48,331
|
-288,871
|
179,492
|
126,282
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,827
|
-5,725
|
-3,268
|
-2,669
|
-9,493
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
563
|
43
|
16
|
0
|
80
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27,810
|
-51,486
|
-59,815
|
-133,036
|
-123,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,610
|
60,432
|
-38,415
|
-133,875
|
378,567
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-92
|
-474,649
|
0
|
-416,869
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
37,886
|
-758
|
360,220
|
0
|
24,222
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,609
|
14,742
|
9,438
|
30,429
|
14,774
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
62,032
|
17,157
|
-206,473
|
-239,151
|
-131,720
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
554,712
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,060
|
168,175
|
71,691
|
48,980
|
64,191
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-122,486
|
-177,086
|
-64,855
|
-55,750
|
-51,343
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,000
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,639
|
5
|
-44,380
|
-55,471
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,064
|
-8,906
|
517,168
|
-62,241
|
12,848
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
46,652
|
-40,080
|
21,823
|
-121,901
|
7,410
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,721
|
55,359
|
15,278
|
137,088
|
11,187
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,373
|
15,278
|
37,102
|
15,187
|
18,597
|