単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,441 10,856 -8,171 -4,272 4,652
2. Điều chỉnh cho các khoản 37,048 -9,660 7,392 10,014 -7,693
- Khấu hao TSCĐ 17,203 -6,346 7,430 22,098 5,724
- Các khoản dự phòng 15,055 -1,807 -160 1,145 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 544 0 0 99 19
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 3,628 -2,939 -789 -14,575 -14,143
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 618 1,432 911 1,247 706
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38,488 1,197 -779 5,742 -3,041
- Tăng, giảm các khoản phải thu 248,885 -28,013 13,231 7,846 22,163
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,093 1,189 -2,378 10,006 4,824
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -189,681 85,346 -3,189 -4,252 -1,662
- Tăng giảm chi phí trả trước 847 845 -1,352 1,484 649
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -618 -1,432 -1,144 -1,019 -676
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -507 -4,491 -392 -4,176 -48
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 -202 -774 704 -295
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 92,316 54,438 3,223 14,994 9,378
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,641 -4,506 -892 -1,013 -1,899
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7 0 0 0 120
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -112,083 13,232 -100 -54,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 398,667 -25,000 0 54,000 -1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -345,269 -71,600 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -140 140 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -6,450 2,939 1,129 -156 1,128
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -66,911 -84,795 137 -1,169 -1,651
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 23,168 11,659 10,068 9,977 15,736
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,739 -15,885 -10,074 -14,984 -18,186
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 283
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,430 -4,226 -6 -5,007 -2,559
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38,836 -34,583 3,354 8,818 5,168
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,345 53,181 17,297 20,651 29,478
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,181 18,597 20,651 29,469 34,645