単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,186 2,517 3,700 1,441 10,856
2. Điều chỉnh cho các khoản -13,870 -8,869 -5,685 37,048 -9,660
- Khấu hao TSCĐ 1,871 1,919 1,920 17,203 -6,346
- Các khoản dự phòng 3,401 -7,973 -1,154 15,055 -1,807
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5 0 544 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19,496 -2,945 -6,901 3,628 -2,939
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 349 129 449 618 1,432
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,683 -6,352 -1,985 38,488 1,197
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,223 60,911 -27,352 248,885 -28,013
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8,304 1,620 5,482 -5,093 1,189
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,546 -2,081 -2,987 -189,681 85,346
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,098 -1,159 404 847 845
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -349 -129 -449 -618 -1,432
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,494 -433 -191 -507 -4,491
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13 -5 -5 -5 -202
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7,907 52,371 -27,084 92,316 54,438
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -924 -2,546 -799 -1,641 -4,506
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 80 7 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -62,500 -329,835 -112,083 13,232
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 725 0 329,835 398,667 -25,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -345,269 -71,600
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 23,624 -140 140
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,496 9,233 6,828 -6,450 2,939
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19,297 -55,813 29,734 -66,911 -84,795
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,848 15,947 15,422 23,168 11,659
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,427 -11,098 -16,321 -9,739 -15,885
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 1 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,579 4,849 -899 13,430 -4,226
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,811 1,407 1,751 38,836 -34,583
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,381 11,187 12,594 14,345 53,181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,187 12,594 14,345 53,181 18,597