I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
145,487
|
133,666
|
216,830
|
80,395
|
100,707
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-93,596
|
-97,863
|
-137,136
|
-70,279
|
-73,601
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,152
|
-10,617
|
-15,711
|
-7,471
|
-14,204
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,200
|
-1,734
|
-2,498
|
-370
|
-827
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-530
|
-1,694
|
-2,438
|
-455
|
-519
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
-51
|
282
|
33,574
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29,529
|
66,803
|
-4,416
|
66,712
|
35,943
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-73,282
|
-85,027
|
-28,623
|
-84,309
|
-35,026
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,795
|
3,814
|
59,581
|
-15,778
|
12,472
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,344
|
-380
|
-7,085
|
-777
|
-5,412
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,515
|
0
|
3
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,038
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
4,838
|
0
|
15,704
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11,465
|
-23,790
|
-20,408
|
-20,011
|
-38,965
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,959
|
25,257
|
3,743
|
43,068
|
23,275
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,832
|
6,761
|
3,366
|
568
|
4,106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,503
|
7,848
|
-16,581
|
22,848
|
-1,291
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,721
|
184
|
9,511
|
4,092
|
9,441
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,590
|
-7,185
|
-24,339
|
-16,590
|
-29,428
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
-185
|
-311
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-102
|
-74
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-863
|
-1,961
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,156
|
-7,386
|
-14,828
|
-13,362
|
-21,949
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,454
|
4,276
|
28,172
|
-6,291
|
-10,767
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,660
|
8,375
|
28,179
|
38,551
|
38,322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
169
|
9,931
|
901
|
29
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,375
|
22,582
|
57,252
|
32,288
|
27,573
|