単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 777,120 775,644 793,445 745,796 396,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,187 12,594 14,345 53,181 18,597
1. Tiền 15,187 12,594 14,345 53,181 17,597
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,076 15,076 10,400 15,076 40,076
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 647,375 647,738 672,479 571,281 234,406
1. Phải thu khách hàng 81,153 83,226 86,842 90,019 104,644
2. Trả trước cho người bán 1,320 1,328 1,627 5,972 2,916
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 387,761 319,819 339,490 625,112 274,860
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -115,195 -111,469 -110,316 -174,822 -173,015
IV. Tổng hàng tồn kho 86,327 84,707 79,227 87,625 86,436
1. Hàng tồn kho 86,927 85,307 79,825 88,224 87,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -600 -600 -599 -598 -598
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,155 15,528 16,994 18,632 16,841
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 725 1,837 1,862 1,352 1,007
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,378 12,922 14,659 16,785 15,589
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,052 769 473 495 246
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 498,441 504,460 486,404 677,962 1,029,624
I. Các khoản phải thu dài hạn 597 350 350 480 368,480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 597 350 350 480 368,480
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,886 32,006 30,343 291,091 289,145
1. Tài sản cố định hữu hình 30,457 30,851 29,277 224,789 218,619
- Nguyên giá 276,793 279,017 278,929 662,795 663,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -246,336 -248,166 -249,652 -438,007 -444,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 4,661
- Nguyên giá 0 0 0 0 4,700
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -39
3. Tài sản cố định vô hình 4,429 1,155 1,066 66,302 65,865
- Nguyên giá 10,903 7,106 7,106 82,726 82,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,474 -5,951 -6,040 -16,424 -16,861
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 459,563 465,154 448,649 450 450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 439,736 441,080 443,523 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 41,074 41,074 17,450 17,450 17,450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -21,247 -17,000 -17,000 -17,000 -17,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,115 5,347 4,918 5,990 5,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,115 5,347 4,918 5,990 5,491
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 377,704 363,755
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,275,561 1,280,104 1,279,849 1,423,758 1,425,981
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 68,254 73,775 70,613 126,447 122,416
I. Nợ ngắn hạn 68,239 71,926 70,015 89,670 89,249
1. Vay và nợ ngắn 14,873 19,723 18,240 17,694 17,077
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,369 13,901 12,420 13,431 15,369
4. Người mua trả tiền trước 6 6 6 2,749 1,986
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,533 23,290 23,114 31,187 29,699
6. Phải trả người lao động 6,475 4,034 5,147 9,105 11,334
7. Chi phí phải trả 1,302 1,091 1,243 1,275 3,686
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,933 8,138 8,105 12,497 8,566
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15 1,848 598 36,777 33,167
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15 15 15 15 15
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 583 36,762 33,152
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,207,307 1,206,329 1,209,236 1,297,311 1,303,565
I. Vốn chủ sở hữu 1,207,307 1,206,329 1,209,236 1,297,311 1,303,565
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,110,978 1,110,978 1,110,978 1,110,978 1,110,978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,927 29,927 29,927 29,927 29,927
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4,464 -4,464 -4,464 -4,464 -4,464
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,928 23,928 23,928 23,928 23,928
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,418 40,591 43,478 45,875 49,806
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,749 1,744 1,739 1,734 1,532
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,520 5,369 5,389 91,067 93,390
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,275,561 1,280,104 1,279,849 1,423,758 1,425,981