|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
745,796
|
396,357
|
392,341
|
658,292
|
662,454
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,181
|
18,597
|
20,651
|
29,478
|
34,645
|
|
1. Tiền
|
53,181
|
17,597
|
20,651
|
29,478
|
34,645
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,076
|
40,076
|
30,700
|
30,700
|
44,235
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,535
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
571,281
|
234,406
|
244,529
|
512,273
|
501,250
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
90,019
|
104,644
|
102,692
|
99,345
|
105,607
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,972
|
2,916
|
2,573
|
4,277
|
3,922
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
625,112
|
274,860
|
262,801
|
264,164
|
247,234
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-174,822
|
-173,015
|
-202,537
|
-203,432
|
-203,432
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
87,625
|
86,436
|
83,990
|
73,983
|
69,160
|
|
1. Hàng tồn kho
|
88,224
|
87,034
|
84,588
|
74,581
|
69,757
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-598
|
-598
|
-598
|
-598
|
-598
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,632
|
16,841
|
12,471
|
11,858
|
13,163
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,352
|
1,007
|
3,105
|
1,974
|
1,848
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,785
|
15,589
|
8,610
|
9,537
|
11,131
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
495
|
246
|
756
|
347
|
185
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
677,962
|
1,029,624
|
1,268,620
|
985,605
|
981,700
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
480
|
368,480
|
269,048
|
130
|
130
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
480
|
368,480
|
130
|
130
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
130
|
|
II. Tài sản cố định
|
291,091
|
289,145
|
376,607
|
369,238
|
367,119
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
224,789
|
218,619
|
370,351
|
363,245
|
361,388
|
|
- Nguyên giá
|
662,795
|
663,272
|
824,147
|
824,147
|
818,227
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-438,007
|
-444,653
|
-453,796
|
-460,902
|
-456,839
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
4,661
|
4,504
|
4,387
|
4,269
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
4,700
|
4,700
|
4,700
|
4,700
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-39
|
-196
|
-313
|
-431
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66,302
|
65,865
|
1,751
|
1,607
|
1,462
|
|
- Nguyên giá
|
82,726
|
82,726
|
8,226
|
8,226
|
8,226
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,424
|
-16,861
|
-6,475
|
-6,619
|
-6,764
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
450
|
450
|
55,850
|
55,850
|
55,850
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
46,000
|
46,000
|
46,000
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
17,450
|
17,450
|
17,450
|
17,450
|
17,450
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17,000
|
-17,000
|
-17,000
|
-17,000
|
-17,000
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,990
|
5,491
|
286,995
|
286,642
|
286,120
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,990
|
5,491
|
286,995
|
286,642
|
286,120
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
377,704
|
363,755
|
278,260
|
270,873
|
270,873
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,423,758
|
1,425,981
|
1,660,961
|
1,643,897
|
1,644,154
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
126,447
|
122,416
|
224,078
|
211,811
|
209,294
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
89,670
|
89,249
|
131,248
|
124,326
|
125,338
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,694
|
17,077
|
32,101
|
32,199
|
33,169
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
13,431
|
15,369
|
19,903
|
17,299
|
16,024
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,749
|
1,986
|
2,815
|
1,481
|
1,739
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,187
|
29,699
|
55,860
|
52,864
|
53,576
|
|
6. Phải trả người lao động
|
9,105
|
11,334
|
8,563
|
9,173
|
10,150
|
|
7. Chi phí phải trả
|
1,275
|
3,686
|
1,554
|
1,028
|
1,281
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,497
|
8,566
|
8,360
|
8,669
|
8,081
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
314
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
36,777
|
33,167
|
92,830
|
87,486
|
83,956
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
36,762
|
33,152
|
18,123
|
13,304
|
9,774
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
74,693
|
74,167
|
74,167
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,297,311
|
1,303,565
|
1,436,883
|
1,432,086
|
1,434,860
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,297,311
|
1,303,565
|
1,436,883
|
1,432,086
|
1,434,860
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,110,978
|
1,110,978
|
1,110,978
|
1,110,978
|
1,110,978
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,464
|
-4,464
|
-4,464
|
-4,464
|
-4,464
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,928
|
23,928
|
23,928
|
23,928
|
23,928
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,875
|
49,806
|
129,802
|
125,535
|
128,690
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,734
|
1,532
|
1,777
|
1,614
|
1,319
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
91,067
|
93,390
|
146,712
|
146,182
|
145,801
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,423,758
|
1,425,981
|
1,660,961
|
1,643,897
|
1,644,154
|