単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 793,445 745,796 396,357 392,341 658,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,345 53,181 18,597 20,651 29,478
1. Tiền 14,345 53,181 17,597 20,651 29,478
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,400 15,076 40,076 30,700 30,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,479 571,281 234,406 244,529 512,273
1. Phải thu khách hàng 86,842 90,019 104,644 102,692 99,345
2. Trả trước cho người bán 1,627 5,972 2,916 2,573 4,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 339,490 625,112 274,860 262,801 264,164
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110,316 -174,822 -173,015 -202,537 -203,432
IV. Tổng hàng tồn kho 79,227 87,625 86,436 83,990 73,983
1. Hàng tồn kho 79,825 88,224 87,034 84,588 74,581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -599 -598 -598 -598 -598
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,994 18,632 16,841 12,471 11,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,862 1,352 1,007 3,105 1,974
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,659 16,785 15,589 8,610 9,537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 473 495 246 756 347
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 486,404 677,962 1,029,624 1,268,620 985,605
I. Các khoản phải thu dài hạn 350 480 368,480 269,048 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 350 480 368,480 130 130
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30,343 291,091 289,145 376,607 369,238
1. Tài sản cố định hữu hình 29,277 224,789 218,619 370,351 363,245
- Nguyên giá 278,929 662,795 663,272 824,147 824,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,652 -438,007 -444,653 -453,796 -460,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 4,661 4,504 4,387
- Nguyên giá 0 0 4,700 4,700 4,700
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -39 -196 -313
3. Tài sản cố định vô hình 1,066 66,302 65,865 1,751 1,607
- Nguyên giá 7,106 82,726 82,726 8,226 8,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,040 -16,424 -16,861 -6,475 -6,619
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 448,649 450 450 55,850 55,850
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 443,523 0 0 46,000 46,000
3. Đầu tư dài hạn khác 17,450 17,450 17,450 17,450 17,450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -17,000 -17,000 -17,000 -17,000 -17,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,918 5,990 5,491 286,995 286,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,918 5,990 5,491 286,995 286,642
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 377,704 363,755 278,260 270,873
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,279,849 1,423,758 1,425,981 1,660,961 1,643,897
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,613 126,447 122,416 224,078 211,811
I. Nợ ngắn hạn 70,015 89,670 89,249 131,248 124,326
1. Vay và nợ ngắn 18,240 17,694 17,077 32,101 32,199
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,420 13,431 15,369 19,903 17,299
4. Người mua trả tiền trước 6 2,749 1,986 2,815 1,481
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,114 31,187 29,699 55,860 52,864
6. Phải trả người lao động 5,147 9,105 11,334 8,563 9,173
7. Chi phí phải trả 1,243 1,275 3,686 1,554 1,028
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,105 12,497 8,566 8,360 8,669
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 314 0
II. Nợ dài hạn 598 36,777 33,167 92,830 87,486
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15 15 15 15 15
4. Vay và nợ dài hạn 583 36,762 33,152 18,123 13,304
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 74,693 74,167
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,209,236 1,297,311 1,303,565 1,436,883 1,432,086
I. Vốn chủ sở hữu 1,209,236 1,297,311 1,303,565 1,436,883 1,432,086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,110,978 1,110,978 1,110,978 1,110,978 1,110,978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,927 29,927 29,927 29,927 29,927
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4,464 -4,464 -4,464 -4,464 -4,464
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,928 23,928 23,928 23,928 23,928
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,478 45,875 49,806 129,802 125,535
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,739 1,734 1,532 1,777 1,614
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,389 91,067 93,390 146,712 146,182
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,279,849 1,423,758 1,425,981 1,660,961 1,643,897