TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
431,550
|
456,148
|
808,492
|
777,385
|
390,489
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,359
|
15,278
|
137,088
|
11,187
|
17,297
|
1. Tiền
|
55,359
|
15,278
|
37,088
|
11,187
|
16,297
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
100,000
|
0
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,700
|
27,618
|
15,000
|
15,076
|
30,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,783
|
315,396
|
541,915
|
651,614
|
245,927
|
1. Phải thu khách hàng
|
70,755
|
80,485
|
62,778
|
81,145
|
104,672
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,805
|
3,236
|
2,591
|
1,320
|
2,016
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
179,804
|
233,210
|
581,047
|
392,008
|
262,775
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,580
|
-4,671
|
-105,000
|
-115,195
|
-202,537
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79,463
|
88,374
|
103,405
|
86,327
|
81,612
|
1. Hàng tồn kho
|
88,450
|
97,313
|
104,006
|
86,927
|
82,210
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,987
|
-8,939
|
-601
|
-600
|
-598
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,245
|
9,482
|
11,084
|
13,181
|
15,053
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
426
|
221
|
663
|
748
|
902
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,816
|
9,260
|
9,660
|
11,378
|
13,337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
0
|
761
|
1,055
|
814
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
376,566
|
346,842
|
516,527
|
497,872
|
1,283,397
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60,252
|
58,252
|
29,950
|
350
|
269,048
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
60,252
|
0
|
4,950
|
350
|
130
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,090
|
50,424
|
40,550
|
31,701
|
383,613
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,367
|
45,133
|
35,689
|
30,457
|
377,095
|
- Nguyên giá
|
266,718
|
270,587
|
274,341
|
276,793
|
823,723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208,351
|
-225,454
|
-238,652
|
-246,336
|
-446,628
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,622
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-78
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,722
|
5,292
|
4,860
|
1,244
|
1,896
|
- Nguyên giá
|
10,903
|
10,903
|
10,903
|
7,106
|
8,226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,180
|
-5,611
|
-6,042
|
-5,863
|
-6,330
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
249,203
|
232,755
|
441,319
|
459,264
|
55,850
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
212,326
|
195,878
|
430,406
|
439,437
|
46,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,424
|
41,424
|
41,074
|
41,074
|
17,450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,548
|
-4,548
|
-30,160
|
-21,247
|
-17,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,802
|
3,794
|
3,645
|
5,277
|
287,846
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,802
|
3,794
|
3,645
|
5,277
|
287,846
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
285,648
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
808,116
|
802,990
|
1,325,019
|
1,275,257
|
1,673,886
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90,523
|
77,236
|
83,658
|
71,059
|
226,453
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90,508
|
77,221
|
83,643
|
71,044
|
130,774
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,719
|
14,807
|
21,644
|
14,873
|
29,784
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,709
|
12,648
|
13,250
|
12,361
|
15,929
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
369
|
6
|
6
|
1,982
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,050
|
30,948
|
26,170
|
26,533
|
55,388
|
6. Phải trả người lao động
|
4,881
|
5,938
|
10,654
|
6,475
|
14,332
|
7. Chi phí phải trả
|
4,857
|
7,910
|
1,296
|
1,302
|
3,372
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,999
|
4,369
|
8,631
|
7,745
|
8,454
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15
|
15
|
15
|
15
|
95,679
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,446
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
75,218
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
717,593
|
725,754
|
1,241,361
|
1,204,198
|
1,447,433
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
717,593
|
725,754
|
1,241,361
|
1,204,198
|
1,447,433
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
556,266
|
556,266
|
1,110,978
|
1,110,978
|
1,110,978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
29,927
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,571
|
-4,571
|
-4,464
|
-4,464
|
-4,464
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
64,035
|
64,035
|
63,928
|
23,928
|
23,928
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64,188
|
70,793
|
36,074
|
38,309
|
139,999
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
282
|
232
|
1,993
|
1,749
|
1,532
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,749
|
9,305
|
4,919
|
5,520
|
147,066
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
808,116
|
802,990
|
1,325,019
|
1,275,257
|
1,673,886
|