単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,435 105,405 145,244 130,662 151,342
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 98,435 105,405 145,244 130,662 151,342
Giá vốn hàng bán 85,731 85,434 118,258 112,844 125,752
Lợi nhuận gộp 12,705 19,971 26,986 17,819 25,590
Doanh thu hoạt động tài chính 5,291 744 949 1,008 1,235
Chi phí tài chính 629 1,255 4,495 957 2,227
Trong đó: Chi phí lãi vay 449 618 1,432 911 1,247
Chi phí bán hàng 3,765 3,660 3,770 3,910 3,456
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,254 29,676 11,852 22,598 24,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,791 -17,822 10,490 -8,639 -3,635
Thu nhập khác 73 20,517 988 4 71
Chi phí khác 164 1,044 621 62 182
Lợi nhuận khác -91 19,473 366 -58 -111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,443 -3,946 2,673 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,700 1,651 10,856 -8,697 -3,746
Chi phí thuế TNDN hiện hành 919 1,384 2,749 887 1,445
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -526 -526
Chi phí thuế TNDN 919 1,384 2,749 361 920
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,781 267 8,107 -9,058 -4,666
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21 341 1,503 -354 -525
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,761 -74 6,604 -8,704 -4,141
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)