Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,178
|
70,701
|
98,435
|
105,405
|
145,244
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
72,178
|
70,701
|
98,435
|
105,405
|
145,244
|
Giá vốn hàng bán
|
61,823
|
64,076
|
85,731
|
85,434
|
118,258
|
Lợi nhuận gộp
|
10,356
|
6,625
|
12,705
|
19,971
|
26,986
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,258
|
1,862
|
5,291
|
744
|
949
|
Chi phí tài chính
|
-6,030
|
-3,954
|
629
|
1,255
|
4,495
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
349
|
129
|
449
|
618
|
1,432
|
Chi phí bán hàng
|
3,191
|
2,815
|
3,765
|
3,660
|
3,770
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,817
|
8,351
|
12,254
|
29,676
|
11,852
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,643
|
2,918
|
3,791
|
-17,822
|
10,490
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
73
|
20,517
|
988
|
Chi phí khác
|
1,345
|
401
|
164
|
1,044
|
621
|
Lợi nhuận khác
|
-1,344
|
-401
|
-91
|
19,473
|
366
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,007
|
1,643
|
2,443
|
-3,946
|
2,673
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,298
|
2,517
|
3,700
|
1,651
|
10,856
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,003
|
386
|
919
|
1,384
|
2,749
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,003
|
386
|
919
|
1,384
|
2,749
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,296
|
2,131
|
2,781
|
267
|
8,107
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
181
|
-151
|
21
|
341
|
1,503
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,115
|
2,282
|
2,761
|
-74
|
6,604
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|