Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,435
|
105,405
|
145,244
|
130,662
|
151,342
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
98,435
|
105,405
|
145,244
|
130,662
|
151,342
|
Giá vốn hàng bán
|
85,731
|
85,434
|
118,258
|
112,844
|
125,752
|
Lợi nhuận gộp
|
12,705
|
19,971
|
26,986
|
17,819
|
25,590
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,291
|
744
|
949
|
1,008
|
1,235
|
Chi phí tài chính
|
629
|
1,255
|
4,495
|
957
|
2,227
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
449
|
618
|
1,432
|
911
|
1,247
|
Chi phí bán hàng
|
3,765
|
3,660
|
3,770
|
3,910
|
3,456
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,254
|
29,676
|
11,852
|
22,598
|
24,777
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,791
|
-17,822
|
10,490
|
-8,639
|
-3,635
|
Thu nhập khác
|
73
|
20,517
|
988
|
4
|
71
|
Chi phí khác
|
164
|
1,044
|
621
|
62
|
182
|
Lợi nhuận khác
|
-91
|
19,473
|
366
|
-58
|
-111
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,443
|
-3,946
|
2,673
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,700
|
1,651
|
10,856
|
-8,697
|
-3,746
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
919
|
1,384
|
2,749
|
887
|
1,445
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
-526
|
-526
|
Chi phí thuế TNDN
|
919
|
1,384
|
2,749
|
361
|
920
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,781
|
267
|
8,107
|
-9,058
|
-4,666
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21
|
341
|
1,503
|
-354
|
-525
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,761
|
-74
|
6,604
|
-8,704
|
-4,141
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|