単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 310,493 313,680 316,956 325,027 329,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,118 23,686 4,128 9,641 18,425
1. Tiền 24,118 23,686 4,128 9,641 18,425
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 286,080 289,696 312,675 315,233 310,957
1. Phải thu khách hàng 21,918 16,408 18,480 14,593 17,683
2. Trả trước cho người bán 220,511 220,558 220,571 220,708 220,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,460 7,539 8,689 11,288 4,119
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,808 -4,808 -5,065 -1,356 -1,356
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 294 298 152 152 160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 294 298 152 152 160
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 765,818 764,594 762,994 761,769 760,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81,882 81,716 81,550 81,385 81,219
1. Tài sản cố định hữu hình 3,056 2,890 2,724 2,559 2,393
- Nguyên giá 5,126 5,126 5,126 5,126 5,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,070 -2,236 -2,401 -2,567 -2,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 78,826 78,826 78,826 78,826 78,826
- Nguyên giá 78,826 78,826 78,826 78,826 78,826
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 270,573 269,514 268,455 267,396 266,336
- Nguyên giá 298,551 298,551 298,551 298,551 298,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,978 -29,037 -30,096 -31,156 -32,215
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 413,364 413,364 412,988 412,988 412,716
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 393,049 393,049 393,049 393,049 393,049
3. Đầu tư dài hạn khác 24,029 24,029 24,029 24,029 24,029
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,714 -3,714 -4,090 -4,090 -4,362
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,076,311 1,078,273 1,079,949 1,086,796 1,089,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,277 3,883 3,411 3,083 3,301
I. Nợ ngắn hạn 4,120 3,266 3,411 3,083 3,301
1. Vay và nợ ngắn 922 230 618 387 157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 950 787 753 766 750
4. Người mua trả tiền trước 22 51 177 61 108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 746 751 413 415 721
6. Phải trả người lao động 104 88 183 114 190
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,377 1,358 1,268 1,339 1,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 157 618 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 157 618 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,072,034 1,074,390 1,076,538 1,083,713 1,086,514
I. Vốn chủ sở hữu 1,072,034 1,074,390 1,076,538 1,083,713 1,086,514
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,013,501 1,013,501 1,013,501 1,013,501 1,013,501
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -23,808 -23,808 -23,808 -23,808 -23,808
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,811 85,166 87,315 94,490 97,290
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,076,311 1,078,273 1,079,949 1,086,796 1,089,815