単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,251 4,571 4,437 4,333 4,474
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 4,251 4,571 4,437 4,333 4,474
Giá vốn hàng bán 1,391 1,400 1,467 1,403 1,466
Lợi nhuận gộp 2,860 3,171 2,970 2,930 3,008
Doanh thu hoạt động tài chính 3,541 998 999 231 1,061
Chi phí tài chính 406 33 192 21 389
Trong đó: Chi phí lãi vay 38 33 28 21 14
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,821 975 942 787 1,003
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,174 3,161 2,834 2,353 2,677
Thu nhập khác 0 0 31 7
Chi phí khác 984 4 336
Lợi nhuận khác 0 0 -953 3 -336
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,174 3,161 1,882 2,356 2,341
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,174 3,161 1,882 2,356 2,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,174 3,161 1,882 2,356 2,341
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)