Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,251
|
4,571
|
4,437
|
4,333
|
4,474
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,251
|
4,571
|
4,437
|
4,333
|
4,474
|
Giá vốn hàng bán
|
1,391
|
1,400
|
1,467
|
1,403
|
1,466
|
Lợi nhuận gộp
|
2,860
|
3,171
|
2,970
|
2,930
|
3,008
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,541
|
998
|
999
|
231
|
1,061
|
Chi phí tài chính
|
406
|
33
|
192
|
21
|
389
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38
|
33
|
28
|
21
|
14
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,821
|
975
|
942
|
787
|
1,003
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,174
|
3,161
|
2,834
|
2,353
|
2,677
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
31
|
7
|
|
Chi phí khác
|
|
|
984
|
4
|
336
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-953
|
3
|
-336
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,174
|
3,161
|
1,882
|
2,356
|
2,341
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,174
|
3,161
|
1,882
|
2,356
|
2,341
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,174
|
3,161
|
1,882
|
2,356
|
2,341
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|