単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,437 4,333 4,474 4,388 4,309
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 4,437 4,333 4,474 4,388 4,309
Giá vốn hàng bán 1,467 1,403 1,466 1,425 1,499
Lợi nhuận gộp 2,970 2,930 3,008 2,964 2,810
Doanh thu hoạt động tài chính 999 231 1,061 1,381 1,396
Chi phí tài chính 192 21 389 -3,699 278
Trong đó: Chi phí lãi vay 28 21 14 10 6
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 942 787 1,003 848 1,125
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,834 2,353 2,677 7,196 2,803
Thu nhập khác 31 7 0 0
Chi phí khác 984 4 336 21 3
Lợi nhuận khác -953 3 -336 -21 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,882 2,356 2,341 7,175 2,800
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,882 2,356 2,341 7,175 2,800
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,882 2,356 2,341 7,175 2,800
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)