単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,571 4,437 4,333 4,474 4,388
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 4,571 4,437 4,333 4,474 4,388
Giá vốn hàng bán 1,400 1,467 1,403 1,466 1,425
Lợi nhuận gộp 3,171 2,970 2,930 3,008 2,964
Doanh thu hoạt động tài chính 998 999 231 1,061 1,381
Chi phí tài chính 33 192 21 389 -3,699
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 28 21 14 10
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 975 942 787 1,003 848
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,161 2,834 2,353 2,677 7,196
Thu nhập khác 0 31 7 0
Chi phí khác 984 4 336 21
Lợi nhuận khác 0 -953 3 -336 -21
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,161 1,882 2,356 2,341 7,175
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,161 1,882 2,356 2,341 7,175
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,161 1,882 2,356 2,341 7,175
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)