単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159,457 42,697 119,987 18,272 17,815
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 159,457 42,697 119,987 18,272 17,815
Giá vốn hàng bán 137,197 14,753 79,178 5,495 5,737
Lợi nhuận gộp 22,260 27,945 40,809 12,777 12,079
Doanh thu hoạt động tài chính 7,721 36,673 9,897 32,074 3,288
Chi phí tài chính 15,929 19,273 62,712 1,284 635
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,298 24,274 18,057 875 96
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,081 11,121 7,906 7,622 3,589
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,081 36,314 -19,210 35,945 11,143
Thu nhập khác 37 101 27,895 0 39
Chi phí khác 103 11 53,352 4 1,324
Lợi nhuận khác -66 90 -25,458 -4 -1,285
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 109 2,091 703 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,015 36,404 -44,667 35,942 9,857
Chi phí thuế TNDN hiện hành 984 729 15 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -208 101 26 0 0
Chi phí thuế TNDN 776 830 41 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,239 35,575 -44,709 35,942 9,857
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 3 4 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,241 35,571 -44,713 35,942 9,857
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)