TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161,856
|
154,992
|
190,225
|
209,691
|
165,158
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,835
|
12,258
|
32,286
|
17,673
|
8,257
|
1. Tiền
|
8,835
|
12,258
|
32,286
|
17,673
|
8,257
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
135,000
|
120,000
|
130,000
|
140,000
|
140,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,977
|
21,300
|
25,891
|
45,147
|
4,475
|
1. Phải thu khách hàng
|
718
|
944
|
672
|
808
|
807
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,730
|
18,470
|
19,927
|
39,049
|
1,955
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,558
|
1,915
|
5,321
|
5,320
|
1,743
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
312
|
128
|
1,743
|
6,545
|
2,598
|
1. Hàng tồn kho
|
312
|
128
|
1,743
|
6,545
|
2,598
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,732
|
1,307
|
305
|
325
|
9,828
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
293
|
114
|
0
|
325
|
6,997
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2,830
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,439
|
1,193
|
305
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,626
|
32,656
|
51,443
|
48,465
|
49,177
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,710
|
14,000
|
15,083
|
14,374
|
14,087
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,421
|
13,734
|
14,841
|
14,157
|
13,618
|
- Nguyên giá
|
50,178
|
50,178
|
52,009
|
52,088
|
52,283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,758
|
-36,444
|
-37,168
|
-37,932
|
-38,665
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
290
|
266
|
241
|
217
|
469
|
- Nguyên giá
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
1,830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,250
|
-1,274
|
-1,298
|
-1,322
|
-1,361
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,416
|
11,156
|
28,860
|
26,591
|
27,590
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,414
|
9,828
|
28,307
|
26,038
|
27,590
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
1,328
|
553
|
553
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
194,482
|
187,648
|
241,668
|
258,156
|
214,335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120,614
|
118,246
|
170,619
|
181,717
|
136,886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120,614
|
118,246
|
170,619
|
181,717
|
136,886
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,849
|
855
|
1,487
|
1,050
|
15,181
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,926
|
3,223
|
5,654
|
6,526
|
10,121
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,986
|
4,126
|
9,562
|
7,753
|
106
|
6. Phải trả người lao động
|
5,859
|
4,749
|
8,834
|
7,757
|
6,895
|
7. Chi phí phải trả
|
4,355
|
7,000
|
21,249
|
39,602
|
2,495
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
88,243
|
92,142
|
117,786
|
115,275
|
99,875
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
73,868
|
69,401
|
71,049
|
76,440
|
77,449
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
73,868
|
69,401
|
71,049
|
76,440
|
77,449
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,230
|
31,230
|
31,230
|
31,230
|
31,230
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,271
|
18,271
|
18,271
|
18,271
|
18,271
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,368
|
19,901
|
21,548
|
26,939
|
27,948
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,396
|
6,151
|
6,048
|
3,755
|
2,212
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
194,482
|
187,648
|
241,668
|
258,156
|
214,335
|