単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,373 7,513 508 480 3,769
2. Điều chỉnh cho các khoản 748 2,390 772 -89 -355
- Khấu hao TSCĐ 748 788 772 773 727
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,602 -862 -1,082
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 16,121 9,903 1,280 392 3,415
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,893 -16,679 37,842 -14,864 -40,788
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,615 -4,802 3,947 2,460 -3,192
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 42,022 12,444 -32,163 -21,933 57,357
- Tăng giảm chi phí trả trước -18,365 1,944 -8,225 4,324 -15,268
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,168 -1,000 -479 -96
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,764 350 -1,546
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,148 -2,294 -2,243 -892 892
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31,886 -652 -211 -30,993 773
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,831 -79 -485 -2,181
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90,000 -40,000 -90,000 -40,000 -80,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 80,000 30,000 89,825 70,000 90,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -3,875 525 950 2,664
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,831 -13,954 -135 30,950 10,483
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26 -7 -9,071 -4 -23
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26 -7 -9,071 -4 -23
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,029 -14,613 -9,417 -47 11,234
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,258 32,286 17,673 8,259 8,211
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,286 17,673 8,257 8,211 19,445