I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,535
|
533
|
15,373
|
7,513
|
508
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,984
|
710
|
748
|
2,390
|
772
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,984
|
710
|
748
|
788
|
772
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
|
1,602
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,519
|
1,243
|
16,121
|
9,903
|
1,280
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,011
|
-3,168
|
-4,893
|
-16,679
|
37,842
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,049
|
184
|
-1,615
|
-4,802
|
3,947
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31,676
|
-5,938
|
42,022
|
12,444
|
-32,163
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
910
|
765
|
-18,365
|
1,944
|
-8,225
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,113
|
-2,847
|
|
-1,168
|
-1,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,764
|
1,764
|
|
350
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-405
|
|
-3,148
|
-2,294
|
-2,243
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,704
|
-11,524
|
31,886
|
-652
|
-211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,255
|
|
-1,831
|
-79
|
-485
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80,000
|
-40,000
|
-90,000
|
-40,000
|
-90,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80,000
|
55,000
|
80,000
|
30,000
|
89,825
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
-3,875
|
525
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,255
|
15,000
|
-11,831
|
-13,954
|
-135
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,121
|
-53
|
-26
|
-7
|
-9,071
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,121
|
-53
|
-26
|
-7
|
-9,071
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,080
|
3,423
|
20,029
|
-14,613
|
-9,417
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,915
|
8,835
|
12,258
|
32,286
|
17,673
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,835
|
12,258
|
32,286
|
17,673
|
8,257
|