I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,317
|
1,978
|
19,143
|
30,312
|
23,927
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,066
|
3,815
|
4,926
|
4,505
|
3,018
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,796
|
3,815
|
4,926
|
4,505
|
3,018
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,862
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,250
|
5,793
|
24,069
|
34,817
|
26,945
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,574
|
-2,004
|
-10,884
|
3,552
|
10,827
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-409
|
1,457
|
-700
|
3,803
|
-2,286
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,970
|
-22,875
|
37,812
|
13,266
|
16,367
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14,438
|
16,571
|
11,245
|
-631
|
-23,881
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,510
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,109
|
-4,701
|
-6,127
|
-5,014
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,252
|
-3,917
|
-6,365
|
-3,433
|
-7,685
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,963
|
-6,084
|
50,476
|
45,248
|
15,623
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,829
|
-456
|
-2,870
|
-2,925
|
-2,395
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-109,000
|
-83,000
|
-238,000
|
-243,000
|
-260,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
137,380
|
78,000
|
186,000
|
218,000
|
254,825
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,862
|
0
|
0
|
0
|
525
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,413
|
-5,456
|
-54,870
|
-27,925
|
-7,045
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,109
|
-6,125
|
-1,554
|
-12,203
|
-9,157
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,109
|
-6,125
|
-1,554
|
-12,203
|
-9,157
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,341
|
-17,664
|
-5,948
|
5,120
|
-578
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,986
|
27,327
|
9,663
|
3,715
|
8,835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,327
|
9,663
|
3,715
|
8,835
|
8,257
|