Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
756,490
|
448,690
|
1,079,064
|
1,234,292
|
1,349,675
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
210
|
392
|
Doanh thu thuần
|
756,490
|
448,690
|
1,079,064
|
1,234,082
|
1,349,283
|
Giá vốn hàng bán
|
710,282
|
425,977
|
999,779
|
1,142,485
|
1,246,140
|
Lợi nhuận gộp
|
46,208
|
22,712
|
79,285
|
91,597
|
103,143
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,813
|
4,276
|
3,229
|
8,936
|
6,650
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
24,486
|
18,422
|
38,535
|
48,273
|
66,433
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,392
|
12,873
|
27,089
|
24,968
|
20,992
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,142
|
-4,306
|
16,891
|
27,293
|
22,368
|
Thu nhập khác
|
2,174
|
6,288
|
2,800
|
3,312
|
1,563
|
Chi phí khác
|
0
|
4
|
547
|
293
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
2,174
|
6,284
|
2,253
|
3,019
|
1,558
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,317
|
1,978
|
19,143
|
30,312
|
23,927
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,063
|
0
|
5,155
|
4,389
|
3,475
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
436
|
1,069
|
-1,193
|
1,718
|
1,328
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,499
|
1,069
|
3,962
|
6,107
|
4,802
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,817
|
909
|
15,181
|
24,205
|
19,124
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,817
|
909
|
15,181
|
24,205
|
19,124
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|