|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
428,081
|
275,643
|
180,245
|
504,941
|
470,005
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
154
|
170
|
|
147
|
249
|
|
Doanh thu thuần
|
427,927
|
275,472
|
180,245
|
504,794
|
469,756
|
|
Giá vốn hàng bán
|
399,456
|
256,850
|
167,479
|
478,994
|
440,071
|
|
Lợi nhuận gộp
|
28,471
|
18,622
|
12,766
|
25,800
|
29,685
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,429
|
3,619
|
862
|
1,082
|
806
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
19,224
|
14,930
|
10,391
|
48,165
|
39,157
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,922
|
7,156
|
2,753
|
7,306
|
5,017
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,754
|
155
|
483
|
-28,589
|
-13,683
|
|
Thu nhập khác
|
759
|
353
|
4
|
32,359
|
22,760
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
7
|
|
5
|
|
Lợi nhuận khác
|
759
|
353
|
-3
|
32,359
|
22,754
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,513
|
508
|
480
|
3,769
|
9,072
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,122
|
-1,054
|
96
|
412
|
2,147
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
553
|
|
344
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,122
|
-501
|
96
|
755
|
2,147
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,391
|
1,009
|
384
|
3,014
|
6,925
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,391
|
1,009
|
384
|
3,014
|
6,925
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|