単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 428,081 275,643 180,245 504,941 470,005
Các khoản giảm trừ doanh thu 154 170 147 249
Doanh thu thuần 427,927 275,472 180,245 504,794 469,756
Giá vốn hàng bán 399,456 256,850 167,479 478,994 440,071
Lợi nhuận gộp 28,471 18,622 12,766 25,800 29,685
Doanh thu hoạt động tài chính 1,429 3,619 862 1,082 806
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 19,224 14,930 10,391 48,165 39,157
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,922 7,156 2,753 7,306 5,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,754 155 483 -28,589 -13,683
Thu nhập khác 759 353 4 32,359 22,760
Chi phí khác 0 0 7 5
Lợi nhuận khác 759 353 -3 32,359 22,754
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,513 508 480 3,769 9,072
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,122 -1,054 96 412 2,147
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 553 344 0
Chi phí thuế TNDN 2,122 -501 96 755 2,147
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,391 1,009 384 3,014 6,925
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,391 1,009 384 3,014 6,925
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)