単位: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q3 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 216,018 211,264
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 216,018 211,264
Giá vốn hàng bán 205,337 199,958
Lợi nhuận gộp 10,681 11,306
Doanh thu hoạt động tài chính 246 39
Chi phí tài chính 3,902 4,355
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,902 4,355
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,280 4,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,745 2,530
Thu nhập khác 1,908 2,697
Chi phí khác -1,174 393
Lợi nhuận khác 3,081 2,304
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,826 4,835
Chi phí thuế TNDN hiện hành 875 981
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 875 981
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,951 3,854
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,951 3,854
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)