Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
216,018
|
211,264
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
216,018
|
211,264
|
Giá vốn hàng bán
|
205,337
|
199,958
|
Lợi nhuận gộp
|
10,681
|
11,306
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
246
|
39
|
Chi phí tài chính
|
3,902
|
4,355
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,902
|
4,355
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,280
|
4,459
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,745
|
2,530
|
Thu nhập khác
|
1,908
|
2,697
|
Chi phí khác
|
-1,174
|
393
|
Lợi nhuận khác
|
3,081
|
2,304
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,826
|
4,835
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
875
|
981
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
875
|
981
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,951
|
3,854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,951
|
3,854
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|