Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
337,285
|
362,077
|
322,699
|
278,840
|
314,088
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76,047
|
92,458
|
79,222
|
63,619
|
58,795
|
Doanh thu thuần
|
261,239
|
269,619
|
243,477
|
215,221
|
255,293
|
Giá vốn hàng bán
|
147,048
|
150,466
|
149,221
|
140,530
|
160,607
|
Lợi nhuận gộp
|
114,191
|
119,154
|
94,256
|
74,691
|
94,686
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
218
|
168
|
295
|
659
|
Chi phí tài chính
|
12,643
|
4,498
|
5,556
|
5,722
|
4,412
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,906
|
4,496
|
5,556
|
5,722
|
4,141
|
Chi phí bán hàng
|
67,082
|
61,102
|
60,850
|
53,315
|
57,088
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,920
|
18,893
|
22,897
|
23,019
|
16,082
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,602
|
34,878
|
5,120
|
-7,070
|
17,763
|
Thu nhập khác
|
117
|
496
|
636
|
1,298
|
1,488
|
Chi phí khác
|
442
|
262
|
653
|
563
|
282
|
Lợi nhuận khác
|
-325
|
234
|
-17
|
735
|
1,206
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,277
|
35,112
|
5,104
|
-6,335
|
18,969
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,832
|
5,961
|
1,252
|
437
|
3,054
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
389
|
587
|
679
|
181
|
-667
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,221
|
6,548
|
1,932
|
618
|
2,388
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,056
|
28,564
|
3,172
|
-6,953
|
16,581
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
274
|
2,706
|
1,753
|
-1,617
|
2,563
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,781
|
25,858
|
1,419
|
-5,337
|
14,018
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|