|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,319
|
108,608
|
68,804
|
81,822
|
70,099
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,789
|
13,787
|
11,950
|
9,868
|
5,748
|
|
Doanh thu thuần
|
49,529
|
94,821
|
56,854
|
71,954
|
64,351
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,323
|
69,162
|
29,054
|
48,191
|
39,600
|
|
Lợi nhuận gộp
|
19,206
|
25,659
|
27,800
|
23,764
|
24,751
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
639
|
26
|
3
|
12,322
|
|
Chi phí tài chính
|
1,248
|
1,068
|
943
|
1,808
|
1,042
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,248
|
1,068
|
943
|
1,808
|
1,042
|
|
Chi phí bán hàng
|
11,733
|
12,226
|
19,507
|
14,368
|
14,392
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,741
|
-346
|
5,565
|
4,709
|
6,982
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
490
|
13,350
|
1,810
|
2,881
|
14,656
|
|
Thu nhập khác
|
312
|
523
|
207
|
501
|
240
|
|
Chi phí khác
|
33
|
106
|
26
|
78
|
62
|
|
Lợi nhuận khác
|
279
|
416
|
181
|
423
|
179
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
769
|
13,766
|
1,991
|
3,304
|
14,835
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2,937
|
380
|
491
|
437
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
2,937
|
380
|
491
|
437
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
769
|
10,829
|
1,611
|
2,813
|
14,398
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,051
|
563
|
185
|
619
|
486
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-282
|
10,266
|
1,425
|
2,194
|
13,912
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|