単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 78,941 75,429 70,400 60,319 108,608
Các khoản giảm trừ doanh thu 17,033 17,858 16,346 10,789 13,787
Doanh thu thuần 61,908 57,570 54,053 49,529 94,821
Giá vốn hàng bán 52,328 32,008 29,575 30,323 69,162
Lợi nhuận gộp 9,580 25,562 24,478 19,206 25,659
Doanh thu hoạt động tài chính 126 9 7 5 639
Chi phí tài chính 815 898 936 1,248 1,068
Trong đó: Chi phí lãi vay 815 898 936 1,248 1,068
Chi phí bán hàng 9,839 17,683 16,074 11,733 12,226
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,620 5,334 4,874 5,741 -346
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,567 1,656 2,601 490 13,350
Thu nhập khác 315 393 266 312 523
Chi phí khác 362 136 11 33 106
Lợi nhuận khác -47 257 255 279 416
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,613 1,913 2,856 769 13,766
Chi phí thuế TNDN hiện hành -180 2,937
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -180 2,937
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,433 1,913 2,856 769 10,829
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,865 374 625 1,051 563
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,568 1,539 2,230 -282 10,266
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)