単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60,319 108,608 68,804 81,822 70,099
Các khoản giảm trừ doanh thu 10,789 13,787 11,950 9,868 5,748
Doanh thu thuần 49,529 94,821 56,854 71,954 64,351
Giá vốn hàng bán 30,323 69,162 29,054 48,191 39,600
Lợi nhuận gộp 19,206 25,659 27,800 23,764 24,751
Doanh thu hoạt động tài chính 5 639 26 3 12,322
Chi phí tài chính 1,248 1,068 943 1,808 1,042
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,248 1,068 943 1,808 1,042
Chi phí bán hàng 11,733 12,226 19,507 14,368 14,392
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,741 -346 5,565 4,709 6,982
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 490 13,350 1,810 2,881 14,656
Thu nhập khác 312 523 207 501 240
Chi phí khác 33 106 26 78 62
Lợi nhuận khác 279 416 181 423 179
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 769 13,766 1,991 3,304 14,835
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,937 380 491 437
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,937 380 491 437
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 769 10,829 1,611 2,813 14,398
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,051 563 185 619 486
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -282 10,266 1,425 2,194 13,912
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)