Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
78,941
|
75,429
|
70,400
|
60,319
|
108,608
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17,033
|
17,858
|
16,346
|
10,789
|
13,787
|
Doanh thu thuần
|
61,908
|
57,570
|
54,053
|
49,529
|
94,821
|
Giá vốn hàng bán
|
52,328
|
32,008
|
29,575
|
30,323
|
69,162
|
Lợi nhuận gộp
|
9,580
|
25,562
|
24,478
|
19,206
|
25,659
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
126
|
9
|
7
|
5
|
639
|
Chi phí tài chính
|
815
|
898
|
936
|
1,248
|
1,068
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
815
|
898
|
936
|
1,248
|
1,068
|
Chi phí bán hàng
|
9,839
|
17,683
|
16,074
|
11,733
|
12,226
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,620
|
5,334
|
4,874
|
5,741
|
-346
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,567
|
1,656
|
2,601
|
490
|
13,350
|
Thu nhập khác
|
315
|
393
|
266
|
312
|
523
|
Chi phí khác
|
362
|
136
|
11
|
33
|
106
|
Lợi nhuận khác
|
-47
|
257
|
255
|
279
|
416
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-7,613
|
1,913
|
2,856
|
769
|
13,766
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-180
|
|
|
|
2,937
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-180
|
|
|
|
2,937
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,433
|
1,913
|
2,856
|
769
|
10,829
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,865
|
374
|
625
|
1,051
|
563
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,568
|
1,539
|
2,230
|
-282
|
10,266
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|