単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75,429 70,400 60,319 108,608 68,804
Các khoản giảm trừ doanh thu 17,858 16,346 10,789 13,787 11,950
Doanh thu thuần 57,570 54,053 49,529 94,821 56,854
Giá vốn hàng bán 32,008 29,575 30,323 69,162 29,054
Lợi nhuận gộp 25,562 24,478 19,206 25,659 27,800
Doanh thu hoạt động tài chính 9 7 5 639 26
Chi phí tài chính 898 936 1,248 1,068 943
Trong đó: Chi phí lãi vay 898 936 1,248 1,068 943
Chi phí bán hàng 17,683 16,074 11,733 12,226 19,507
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,334 4,874 5,741 -346 5,565
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,656 2,601 490 13,350 1,810
Thu nhập khác 393 266 312 523 207
Chi phí khác 136 11 33 106 26
Lợi nhuận khác 257 255 279 416 181
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,913 2,856 769 13,766 1,991
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,937 380
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,937 380
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,913 2,856 769 10,829 1,611
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 374 625 1,051 563 185
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,539 2,230 -282 10,266 1,425
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)