単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -7,613 1,913 2,856 1,104 13,766
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,383 4,212 3,670 5,449 -6,407
- Khấu hao TSCĐ 3,686 3,323 2,740 4,223 2,722
- Các khoản dự phòng 1,008 -9,558
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -126 -9 -7 -31 -639
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 815 898 936 1,257 1,068
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2,231 6,125 6,526 6,552 7,359
- Tăng, giảm các khoản phải thu 30,126 -47,413 -1,905 -23,717 30,333
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15,761 -2,714 2,832 -14,494 13,982
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,697 -17,329 15,823 -5,283 31,653
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,109 736 -3,670 -716 -151
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -815 -898 -936 -1,257 -1,068
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 272 -118 -701
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -379 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 57,921 -61,493 18,551 -39,294 81,407
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,104 -277 -352 -1,936
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 413 2,365 5 2,370 2,195
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12 6,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -3,400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -280 -350 -30
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 126 9 7 5 639
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,577 2,374 -546 4,273 868
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39,697 43,068 41,305 53,460 60,695
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36,781 -55,469 -26,104 -47,762 -55,859
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,377 -1,377 -7,037 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,149 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 389 -13,777 8,164 5,698 4,836
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54,734 -72,896 26,169 -29,323 87,111
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,338 93,084 20,187 46,357 17,034
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 93,072 20,187 46,357 17,034 104,145