TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
189,183
|
207,478
|
274,886
|
271,166
|
333,062
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,539
|
72,565
|
80,431
|
93,084
|
104,145
|
1. Tiền
|
39,539
|
72,565
|
80,431
|
93,072
|
104,145
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
0
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,988
|
72,322
|
101,456
|
67,362
|
114,692
|
1. Phải thu khách hàng
|
65,018
|
59,818
|
49,180
|
51,923
|
90,091
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,878
|
4,559
|
3,305
|
4,832
|
3,707
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,874
|
13,135
|
54,565
|
24,975
|
25,702
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,780
|
-5,189
|
-5,593
|
-14,367
|
-4,809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,711
|
58,441
|
88,303
|
103,196
|
103,286
|
1. Hàng tồn kho
|
48,711
|
58,441
|
88,303
|
103,196
|
103,286
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,544
|
4,151
|
2,995
|
5,825
|
9,240
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,412
|
4,094
|
1,243
|
4,903
|
9,018
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
75
|
48
|
1,122
|
0
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
8
|
630
|
922
|
182
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185,361
|
182,532
|
211,638
|
190,311
|
172,902
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
620
|
0
|
620
|
620
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
620
|
0
|
620
|
620
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91,966
|
81,363
|
64,634
|
128,499
|
114,916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85,808
|
75,344
|
58,750
|
84,635
|
109,300
|
- Nguyên giá
|
145,995
|
155,306
|
152,180
|
186,149
|
219,437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,187
|
-79,962
|
-93,430
|
-101,514
|
-110,136
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
38,114
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
38,114
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,158
|
6,019
|
5,884
|
5,750
|
5,615
|
- Nguyên giá
|
6,765
|
6,765
|
6,765
|
6,765
|
6,765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607
|
-746
|
-881
|
-1,015
|
-1,150
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,600
|
2,400
|
32,400
|
32,400
|
32,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
30,000
|
32,000
|
32,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,917
|
2,225
|
14,432
|
13,409
|
13,167
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,852
|
2,225
|
14,432
|
13,409
|
13,167
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
23,075
|
20,511
|
17,947
|
15,383
|
12,819
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
374,544
|
390,010
|
486,524
|
461,477
|
505,964
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
170,767
|
166,238
|
160,929
|
133,400
|
162,067
|
I. Nợ ngắn hạn
|
152,781
|
145,831
|
149,785
|
126,264
|
156,544
|
1. Vay và nợ ngắn
|
69,700
|
70,964
|
88,941
|
74,378
|
80,736
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
63,001
|
42,586
|
41,970
|
34,639
|
45,437
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,732
|
2,888
|
2,613
|
5,974
|
6,493
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,383
|
9,321
|
4,760
|
1,870
|
9,434
|
6. Phải trả người lao động
|
4,629
|
2,601
|
2,846
|
1,321
|
2,101
|
7. Chi phí phải trả
|
954
|
694
|
540
|
683
|
1,270
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,802
|
15,198
|
6,537
|
5,820
|
9,493
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17,986
|
20,407
|
11,144
|
7,136
|
5,523
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
820
|
720
|
570
|
550
|
374
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,165
|
19,101
|
9,403
|
4,009
|
2,572
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1,171
|
2,577
|
2,577
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
203,776
|
223,772
|
325,595
|
328,078
|
343,897
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
203,776
|
223,772
|
325,595
|
328,078
|
343,897
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,000
|
115,000
|
276,000
|
276,000
|
276,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-68
|
-68
|
-696
|
-375
|
-375
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,877
|
67,182
|
32,807
|
33,910
|
33,910
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,367
|
26,483
|
1,149
|
-13,808
|
146
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
15,602
|
15,175
|
16,336
|
32,352
|
34,217
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
374,544
|
390,010
|
486,524
|
461,477
|
505,964
|