単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97,040 94,575 105,993 90,668 90,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,183 47,028 32,285 22,298 26,587
1. Tiền 24,183 47,028 32,285 22,298 26,587
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,701 26,782 58,065 52,009 50,051
1. Phải thu khách hàng 18,371 20,987 42,102 26,618 25,791
2. Trả trước cho người bán 2,218 1,440 1,733 11,162 10,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 112 4,354 14,230 14,230 14,233
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 507 150 150 152 31
1. Hàng tồn kho 507 150 150 152 31
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,649 20,615 15,493 16,208 14,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,535 2,346 1,490 2,375 2,370
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,115 18,269 14,003 13,834 11,859
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 433,430 424,990 399,489 402,524 390,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,840 2,840 8,094 11,483 11,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,840 2,840 8,094 11,483 11,053
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 358,289 348,355 338,421 328,487 318,553
1. Tài sản cố định hữu hình 358,289 348,355 338,421 328,487 318,553
- Nguyên giá 493,147 493,147 493,147 493,147 493,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,858 -144,792 -154,726 -164,660 -174,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 52,354 51,209 26,149 25,550 24,951
- Nguyên giá 67,768 67,768 35,094 35,094 35,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,414 -16,559 -8,945 -9,544 -10,142
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,506 15,582 19,895 20,214 20,427
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,506 15,582 19,895 20,214 20,427
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,818 4,463 4,731 14,664 13,050
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,818 2,602 2,359 12,510 11,427
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 1,861 2,372 2,155 1,504
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 120
VI. Lợi thế thương mại 2,623 2,540 2,200 2,126 2,052
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,470 519,565 505,483 493,192 480,985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 281,537 268,161 251,591 235,540 218,485
I. Nợ ngắn hạn 73,118 76,065 76,098 76,759 76,492
1. Vay và nợ ngắn 64,092 66,495 65,617 66,442 67,446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,407 4,965 1,467 2,135 3,582
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,069 182 4,905 4,419 1,433
6. Phải trả người lao động 204 297 390 93 203
7. Chi phí phải trả 3,370 3,200 3,411 3,403 1,737
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 208,419 192,095 175,493 158,781 141,994
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 208,005 191,674 175,144 158,554 141,824
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 414 421 349 227 170
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 248,933 251,405 253,891 257,652 262,500
I. Vốn chủ sở hữu 248,933 251,405 253,891 257,652 262,500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210,000 210,000 210,000 210,000 210,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,332 8,332 8,332 8,332 8,332
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,602 33,073 35,560 39,320 44,168
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 806 806 235 235 1,921
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,470 519,565 505,483 493,192 480,985