I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,234
|
7,711
|
9,041
|
4,458
|
6,178
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,467
|
17,597
|
16,326
|
15,770
|
10,960
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,393
|
11,143
|
11,181
|
11,162
|
11,358
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-352
|
-296
|
-996
|
-193
|
-5,045
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,426
|
6,749
|
6,142
|
4,800
|
4,647
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,700
|
25,308
|
25,367
|
20,228
|
17,138
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,298
|
4,715
|
2,108
|
-4,329
|
-9,822
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
765
|
-28
|
58
|
357
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,796
|
-2,701
|
237
|
1,517
|
-2,845
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,430
|
395
|
-134
|
-596
|
1,100
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,463
|
-6,791
|
-6,703
|
-4,789
|
-4,688
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8
|
-1,432
|
|
-4,730
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
-571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,658
|
19,466
|
20,932
|
7,657
|
312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
6,545
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-25,000
|
-61,000
|
86,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
86,000
|
-86,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,207
|
0
|
|
|
-4,273
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
22,800
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
382
|
3
|
786
|
116
|
81
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,825
|
3
|
-1,414
|
25,116
|
2,353
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,433
|
32,513
|
170,162
|
1,785
|
280
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,412
|
-42,477
|
-188,302
|
-15,713
|
-17,689
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,978
|
-9,964
|
-18,140
|
-13,928
|
-17,409
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,855
|
9,505
|
1,378
|
18,845
|
-14,743
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,445
|
17,299
|
26,805
|
28,183
|
47,028
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,299
|
26,805
|
28,183
|
47,028
|
32,285
|