|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,172
|
24,620
|
28,944
|
30,729
|
26,857
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
29,172
|
24,620
|
28,944
|
30,729
|
26,857
|
|
Giá vốn hàng bán
|
17,040
|
16,509
|
17,938
|
17,232
|
16,861
|
|
Lợi nhuận gộp
|
12,133
|
8,111
|
11,006
|
13,497
|
9,996
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
116
|
81
|
9
|
6
|
5
|
|
Chi phí tài chính
|
4,833
|
4,966
|
4,245
|
4,176
|
3,794
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,800
|
4,647
|
4,215
|
4,016
|
3,732
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,000
|
2,435
|
2,757
|
2,107
|
2,120
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,492
|
831
|
4,332
|
7,434
|
4,096
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
5,354
|
1
|
346
|
1
|
|
Chi phí khác
|
1,034
|
7
|
16
|
72
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,034
|
5,347
|
-16
|
274
|
1
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
77
|
39
|
319
|
213
|
9
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,458
|
6,178
|
4,316
|
7,708
|
4,096
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,841
|
4,273
|
461
|
581
|
498
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,854
|
-582
|
94
|
593
|
197
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,987
|
3,691
|
556
|
1,174
|
696
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,471
|
2,487
|
3,761
|
6,534
|
3,400
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,471
|
2,487
|
3,761
|
6,534
|
3,400
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|