Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,793
|
32,713
|
29,172
|
24,620
|
28,944
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
32,793
|
32,713
|
29,172
|
24,620
|
28,944
|
Giá vốn hàng bán
|
17,128
|
16,560
|
17,040
|
16,509
|
17,938
|
Lợi nhuận gộp
|
15,665
|
16,153
|
12,133
|
8,111
|
11,006
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
793
|
116
|
81
|
9
|
Chi phí tài chính
|
6,779
|
6,286
|
4,833
|
4,966
|
4,245
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,749
|
6,142
|
4,800
|
4,647
|
4,215
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,682
|
1,824
|
2,000
|
2,435
|
2,757
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,499
|
9,047
|
5,492
|
831
|
4,332
|
Thu nhập khác
|
315
|
86
|
0
|
5,354
|
1
|
Chi phí khác
|
103
|
93
|
1,034
|
7
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
212
|
-6
|
-1,034
|
5,347
|
-16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
293
|
211
|
77
|
39
|
319
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,711
|
9,041
|
4,458
|
6,178
|
4,316
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
403
|
618
|
3,841
|
4,273
|
461
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-225
|
-164
|
-1,854
|
-582
|
94
|
Chi phí thuế TNDN
|
178
|
453
|
1,987
|
3,691
|
556
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,533
|
8,587
|
2,471
|
2,487
|
3,761
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,533
|
8,587
|
2,471
|
2,487
|
3,761
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|