単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,473 32,793 32,713 29,172 24,620
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 28,473 32,793 32,713 29,172 24,620
Giá vốn hàng bán 17,681 17,128 16,560 17,040 16,509
Lợi nhuận gộp 10,791 15,665 16,153 12,133 8,111
Doanh thu hoạt động tài chính 382 3 793 116 81
Chi phí tài chính 7,474 6,779 6,286 4,833 4,966
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,426 6,749 6,142 4,800 4,647
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,018 1,682 1,824 2,000 2,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 651 7,499 9,047 5,492 831
Thu nhập khác 800 315 86 0 5,354
Chi phí khác 218 103 93 1,034 7
Lợi nhuận khác 582 212 -6 -1,034 5,347
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -30 293 211 77 39
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,234 7,711 9,041 4,458 6,178
Chi phí thuế TNDN hiện hành 371 403 618 3,841 4,273
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -18 -225 -164 -1,854 -582
Chi phí thuế TNDN 353 178 453 1,987 3,691
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 880 7,533 8,587 2,471 2,487
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 880 7,533 8,587 2,471 2,487
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)