単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,172 24,620 28,944 30,729 26,857
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 29,172 24,620 28,944 30,729 26,857
Giá vốn hàng bán 17,040 16,509 17,938 17,232 16,861
Lợi nhuận gộp 12,133 8,111 11,006 13,497 9,996
Doanh thu hoạt động tài chính 116 81 9 6 5
Chi phí tài chính 4,833 4,966 4,245 4,176 3,794
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,800 4,647 4,215 4,016 3,732
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,000 2,435 2,757 2,107 2,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,492 831 4,332 7,434 4,096
Thu nhập khác 0 5,354 1 346 1
Chi phí khác 1,034 7 16 72 0
Lợi nhuận khác -1,034 5,347 -16 274 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 77 39 319 213 9
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,458 6,178 4,316 7,708 4,096
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,841 4,273 461 581 498
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,854 -582 94 593 197
Chi phí thuế TNDN 1,987 3,691 556 1,174 696
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,471 2,487 3,761 6,534 3,400
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,471 2,487 3,761 6,534 3,400
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)