単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,713 29,172 24,620 28,944 30,729
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 32,713 29,172 24,620 28,944 30,729
Giá vốn hàng bán 16,560 17,040 16,509 17,938 17,232
Lợi nhuận gộp 16,153 12,133 8,111 11,006 13,497
Doanh thu hoạt động tài chính 793 116 81 9 6
Chi phí tài chính 6,286 4,833 4,966 4,245 4,176
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,142 4,800 4,647 4,215 4,016
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,824 2,000 2,435 2,757 2,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,047 5,492 831 4,332 7,434
Thu nhập khác 86 0 5,354 1 346
Chi phí khác 93 1,034 7 16 72
Lợi nhuận khác -6 -1,034 5,347 -16 274
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 211 77 39 319 213
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,041 4,458 6,178 4,316 7,708
Chi phí thuế TNDN hiện hành 618 3,841 4,273 461 581
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -164 -1,854 -582 94 593
Chi phí thuế TNDN 453 1,987 3,691 556 1,174
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,587 2,471 2,487 3,761 6,534
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,587 2,471 2,487 3,761 6,534
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)