TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121,730
|
63,408
|
60,200
|
68,396
|
66,829
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
2,306
|
1,195
|
2,215
|
8,869
|
1. Tiền
|
1,000
|
2,306
|
1,195
|
2,215
|
8,869
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107,213
|
47,962
|
52,848
|
59,970
|
55,936
|
1. Phải thu khách hàng
|
76,439
|
30,219
|
13,237
|
3,400
|
2,205
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,373
|
1,439
|
663
|
58
|
1,918
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
-13
|
341
|
-16
|
44,999
|
53,000
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,187
|
-1,187
|
-1,187
|
-1,187
|
-1,187
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,518
|
13,116
|
6,102
|
5,595
|
2,017
|
1. Hàng tồn kho
|
13,518
|
13,116
|
6,102
|
5,595
|
2,017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
24
|
56
|
615
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
608
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
24
|
56
|
7
|
7
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,261
|
31,945
|
31,429
|
23,145
|
12,391
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,352
|
5,116
|
4,521
|
3,845
|
3,552
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,352
|
5,116
|
4,521
|
3,845
|
3,552
|
- Nguyên giá
|
23,174
|
23,174
|
22,494
|
20,769
|
11,569
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,822
|
-18,058
|
-17,973
|
-16,925
|
-8,017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26,300
|
26,300
|
26,300
|
19,300
|
8,390
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,300
|
26,300
|
26,300
|
19,300
|
8,390
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
608
|
529
|
608
|
0
|
450
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
608
|
529
|
608
|
0
|
450
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
153,991
|
95,353
|
91,629
|
91,540
|
79,220
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83,025
|
23,982
|
19,712
|
20,071
|
8,076
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83,025
|
23,982
|
19,712
|
20,071
|
8,076
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,297
|
16,300
|
16,300
|
15,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,868
|
6,798
|
1,663
|
1,747
|
635
|
4. Người mua trả tiền trước
|
324
|
142
|
613
|
2,897
|
6,823
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
415
|
322
|
1,031
|
207
|
360
|
6. Phải trả người lao động
|
4
|
20
|
2
|
0
|
18
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
-4
|
159
|
-17
|
-19
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70,966
|
71,371
|
71,917
|
71,469
|
71,144
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70,966
|
71,371
|
71,917
|
71,469
|
71,144
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,350
|
61,350
|
61,350
|
61,350
|
61,350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
288
|
288
|
288
|
288
|
288
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,328
|
9,733
|
10,279
|
9,831
|
9,506
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
153,991
|
95,353
|
91,629
|
91,540
|
79,220
|