単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121,730 63,408 60,200 68,396 66,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,000 2,306 1,195 2,215 8,869
1. Tiền 1,000 2,306 1,195 2,215 8,869
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,213 47,962 52,848 59,970 55,936
1. Phải thu khách hàng 76,439 30,219 13,237 3,400 2,205
2. Trả trước cho người bán 9,373 1,439 663 58 1,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác -13 341 -16 44,999 53,000
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,187 -1,187 -1,187 -1,187 -1,187
IV. Tổng hàng tồn kho 13,518 13,116 6,102 5,595 2,017
1. Hàng tồn kho 13,518 13,116 6,102 5,595 2,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 24 56 615 7
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 608 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 24 56 7 7
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32,261 31,945 31,429 23,145 12,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,352 5,116 4,521 3,845 3,552
1. Tài sản cố định hữu hình 5,352 5,116 4,521 3,845 3,552
- Nguyên giá 23,174 23,174 22,494 20,769 11,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,822 -18,058 -17,973 -16,925 -8,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26,300 26,300 26,300 19,300 8,390
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,300 26,300 26,300 19,300 8,390
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 608 529 608 0 450
1. Chi phí trả trước dài hạn 608 529 608 0 450
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153,991 95,353 91,629 91,540 79,220
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83,025 23,982 19,712 20,071 8,076
I. Nợ ngắn hạn 83,025 23,982 19,712 20,071 8,076
1. Vay và nợ ngắn 16,297 16,300 16,300 15,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 65,868 6,798 1,663 1,747 635
4. Người mua trả tiền trước 324 142 613 2,897 6,823
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 415 322 1,031 207 360
6. Phải trả người lao động 4 20 2 0 18
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác -4 159 -17 -19 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70,966 71,371 71,917 71,469 71,144
I. Vốn chủ sở hữu 70,966 71,371 71,917 71,469 71,144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,350 61,350 61,350 61,350 61,350
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 288 288 288 288 288
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,328 9,733 10,279 9,831 9,506
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240 240 240 240 240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153,991 95,353 91,629 91,540 79,220