Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,553
|
33,564
|
25,653
|
1,761
|
17,465
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
53,553
|
33,564
|
25,653
|
1,761
|
17,465
|
Giá vốn hàng bán
|
53,470
|
33,145
|
24,916
|
1,943
|
16,944
|
Lợi nhuận gộp
|
83
|
419
|
737
|
-182
|
522
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
593
|
429
|
434
|
882
|
1
|
Chi phí tài chính
|
204
|
438
|
333
|
742
|
227
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
204
|
438
|
333
|
41
|
227
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24
|
145
|
304
|
44
|
180
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
448
|
265
|
534
|
-86
|
116
|
Thu nhập khác
|
|
|
360
|
405
|
544
|
Chi phí khác
|
8
|
|
358
|
448
|
334
|
Lợi nhuận khác
|
-8
|
|
2
|
-43
|
210
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
440
|
265
|
536
|
-129
|
326
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
88
|
53
|
107
|
-34
|
65
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
88
|
53
|
107
|
-34
|
65
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
352
|
212
|
429
|
-95
|
261
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
352
|
212
|
429
|
-95
|
261
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|