I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23,061
|
80,037
|
44,543
|
15,075
|
24,587
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34,709
|
-84,251
|
-23,367
|
-1,592
|
-18,059
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16
|
|
|
-64
|
-50
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-203
|
-438
|
-333
|
-41
|
-541
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-118
|
|
-168
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
300
|
2,703
|
630
|
8,467
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-452
|
-106
|
-2,091
|
-46,151
|
-8,361
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,320
|
-4,575
|
21,455
|
-32,311
|
6,043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-36,900
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
5,450
|
|
41,350
|
4,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6,300
|
10,910
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
593
|
429
|
434
|
882
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,593
|
5,879
|
434
|
11,632
|
15,611
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,300
|
15,000
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-14,997
|
-23,000
|
21,700
|
-15,000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,300
|
3
|
-23,000
|
21,700
|
-15,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-427
|
1,306
|
-1,111
|
1,020
|
6,654
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,426
|
1,000
|
2,306
|
1,195
|
2,215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,000
|
2,306
|
1,195
|
2,215
|
8,869
|