単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 499,545 1,932,235 1,795,996 1,920,455 2,050,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,393 24,251 35,922 28,284 37,919
1. Tiền 4,993 7,881 19,552 11,914 37,519
2. Các khoản tương đương tiền 23,400 16,370 16,370 16,370 400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,793 42,099 28,523 53,486 110,313
1. Phải thu khách hàng 26,881 24,534 11,062 9,571 6,863
2. Trả trước cho người bán 16,357 14,736 14,183 39,961 98,633
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,970 4,244 4,692 4,629 4,817
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,414 -1,414 -1,414 -676 0
IV. Tổng hàng tồn kho 414,394 1,854,766 1,721,219 1,828,069 1,890,500
1. Hàng tồn kho 414,394 1,854,766 1,721,219 1,828,069 1,890,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,965 11,119 10,332 10,617 12,258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37 727 727 727 727
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,824 8,126 7,487 7,924 9,581
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,104 2,265 2,118 1,966 1,950
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,379 95,621 93,794 101,783 101,455
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 9,601 9,601
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 9,601 9,601
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30,636 29,849 29,070 28,373 27,590
1. Tài sản cố định hữu hình 30,636 29,849 29,070 28,373 27,590
- Nguyên giá 73,721 73,721 73,721 73,808 73,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,085 -43,872 -44,652 -45,434 -46,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 200 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế -200 -200 -200 -200 -200
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 61,087 60,192 59,297 58,402 57,507
- Nguyên giá 96,056 96,056 96,056 96,056 96,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,969 -35,864 -36,759 -37,653 -38,548
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 760 684 531 511 745
1. Chi phí trả trước dài hạn 760 684 531 511 745
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 596,924 2,027,856 1,889,790 2,022,239 2,152,445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 171,806 1,602,533 1,464,375 1,594,708 1,723,520
I. Nợ ngắn hạn 64,026 1,499,220 1,339,751 1,052,695 624,400
1. Vay và nợ ngắn 27,253 29,423 33,040 126,305 140,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,397 6,359 5,306 5,168 6,150
4. Người mua trả tiền trước 35 69 1,690 44 76
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 1,435,668 1,272,117 884,372 449,391
6. Phải trả người lao động 1,981 815 844 8,423 7
7. Chi phí phải trả 885 28 28 18 18
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,612 9,509 10,678 10,491 12,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 107,780 103,314 124,624 542,013 1,099,119
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 103,525 103,314 124,624 542,013 1,099,119
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 425,118 425,322 425,416 427,531 428,926
I. Vốn chủ sở hữu 425,118 425,322 425,416 427,531 428,926
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 316,000 316,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 80,832 80,832 80,832 80,832 80,832
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,286 144,490 144,583 30,699 32,094
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,467 16,266 16,049 16,736 15,300
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 596,924 2,027,856 1,889,790 2,022,239 2,152,445