単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,806 11,289 9,384 3,950 23,912
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 10,806 11,289 9,384 3,950 23,912
Giá vốn hàng bán 8,788 7,979 6,570 1,594 16,907
Lợi nhuận gộp 2,017 3,310 2,814 2,356 7,005
Doanh thu hoạt động tài chính 92 302 76 219 214
Chi phí tài chính 552 424 190 560 58
Trong đó: Chi phí lãi vay 552 424 190 560 58
Chi phí bán hàng 479 513 399 2,837
Chi phí quản lý doanh nghiệp 683 -623 213 638 364
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 395 3,297 2,088 1,376 3,960
Thu nhập khác 4 7 39 42 3
Chi phí khác 3 0 1 1 0
Lợi nhuận khác 1 7 38 41 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 396 3,304 2,126 1,417 3,964
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85 125 343 277 488
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 85 125 343 277 488
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 311 3,178 1,784 1,140 3,475
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 311 3,178 1,784 1,140 3,475
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)