単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,878 3,986 10,806 11,289 9,384
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,878 3,986 10,806 11,289 9,384
Giá vốn hàng bán 1,620 4,331 8,788 7,979 6,570
Lợi nhuận gộp 1,258 -346 2,017 3,310 2,814
Doanh thu hoạt động tài chính 1,007 -657 92 302 76
Chi phí tài chính 505 557 552 424 190
Trong đó: Chi phí lãi vay 505 557 552 424 190
Chi phí bán hàng 1,140 -2,691 479 513 399
Chi phí quản lý doanh nghiệp 105 841 683 -623 213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 515 290 395 3,297 2,088
Thu nhập khác 1 17 4 7 39
Chi phí khác 2 3 0 1
Lợi nhuận khác 1 16 1 7 38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 515 305 396 3,304 2,126
Chi phí thuế TNDN hiện hành 115 101 85 125 343
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 115 101 85 125 343
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 401 204 311 3,178 1,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 401 204 311 3,178 1,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)