Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,878
|
3,986
|
10,806
|
11,289
|
9,384
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,878
|
3,986
|
10,806
|
11,289
|
9,384
|
Giá vốn hàng bán
|
1,620
|
4,331
|
8,788
|
7,979
|
6,570
|
Lợi nhuận gộp
|
1,258
|
-346
|
2,017
|
3,310
|
2,814
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,007
|
-657
|
92
|
302
|
76
|
Chi phí tài chính
|
505
|
557
|
552
|
424
|
190
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
505
|
557
|
552
|
424
|
190
|
Chi phí bán hàng
|
1,140
|
-2,691
|
479
|
513
|
399
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
105
|
841
|
683
|
-623
|
213
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
515
|
290
|
395
|
3,297
|
2,088
|
Thu nhập khác
|
1
|
17
|
4
|
7
|
39
|
Chi phí khác
|
|
2
|
3
|
0
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
16
|
1
|
7
|
38
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
515
|
305
|
396
|
3,304
|
2,126
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
115
|
101
|
85
|
125
|
343
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
115
|
101
|
85
|
125
|
343
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
401
|
204
|
311
|
3,178
|
1,784
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
401
|
204
|
311
|
3,178
|
1,784
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|