単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,830 2,878 3,986 10,806 11,289
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,830 2,878 3,986 10,806 11,289
Giá vốn hàng bán 2,463 1,620 4,331 8,788 7,979
Lợi nhuận gộp 2,367 1,258 -346 2,017 3,310
Doanh thu hoạt động tài chính 996 1,007 -657 92 302
Chi phí tài chính 1,377 505 557 552 424
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,377 505 557 552 424
Chi phí bán hàng -422 1,140 -2,691 479 513
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,423 105 841 683 -623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 984 515 290 395 3,297
Thu nhập khác 652 1 17 4 7
Chi phí khác 0 2 3 0
Lợi nhuận khác 652 1 16 1 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,636 515 305 396 3,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 283 115 101 85 125
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 283 115 101 85 125
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,353 401 204 311 3,178
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,353 401 204 311 3,178
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)