Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,830
|
2,878
|
3,986
|
10,806
|
11,289
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,830
|
2,878
|
3,986
|
10,806
|
11,289
|
Giá vốn hàng bán
|
2,463
|
1,620
|
4,331
|
8,788
|
7,979
|
Lợi nhuận gộp
|
2,367
|
1,258
|
-346
|
2,017
|
3,310
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
996
|
1,007
|
-657
|
92
|
302
|
Chi phí tài chính
|
1,377
|
505
|
557
|
552
|
424
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,377
|
505
|
557
|
552
|
424
|
Chi phí bán hàng
|
-422
|
1,140
|
-2,691
|
479
|
513
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,423
|
105
|
841
|
683
|
-623
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
984
|
515
|
290
|
395
|
3,297
|
Thu nhập khác
|
652
|
1
|
17
|
4
|
7
|
Chi phí khác
|
0
|
|
2
|
3
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
652
|
1
|
16
|
1
|
7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,636
|
515
|
305
|
396
|
3,304
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
283
|
115
|
101
|
85
|
125
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
283
|
115
|
101
|
85
|
125
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,353
|
401
|
204
|
311
|
3,178
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,353
|
401
|
204
|
311
|
3,178
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|