Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,636,003
|
3,830,565
|
3,414,324
|
3,120,669
|
4,235,960
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,068
|
0
|
2,839
|
1,151
|
501
|
Doanh thu thuần
|
3,630,935
|
3,830,565
|
3,411,485
|
3,119,519
|
4,235,459
|
Giá vốn hàng bán
|
3,466,508
|
3,578,748
|
3,337,630
|
3,036,653
|
4,143,317
|
Lợi nhuận gộp
|
164,427
|
251,817
|
73,855
|
82,865
|
92,142
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,588
|
18,898
|
25,997
|
35,975
|
37,202
|
Chi phí tài chính
|
5,112
|
5,820
|
36,379
|
32,404
|
28,677
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,719
|
10,925
|
17,733
|
21,763
|
21,070
|
Chi phí bán hàng
|
61,258
|
56,299
|
44,426
|
45,885
|
51,581
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,329
|
32,540
|
15,053
|
15,726
|
20,100
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81,316
|
176,056
|
3,994
|
24,825
|
28,986
|
Thu nhập khác
|
1,499
|
1,848
|
1,597
|
913
|
1,109
|
Chi phí khác
|
156
|
106
|
60
|
10
|
259
|
Lợi nhuận khác
|
1,343
|
1,742
|
1,537
|
902
|
851
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
82,658
|
177,798
|
5,531
|
25,728
|
29,837
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,388
|
35,706
|
2,398
|
4,596
|
4,209
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,388
|
35,706
|
2,398
|
4,596
|
4,209
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,270
|
142,092
|
3,132
|
21,131
|
25,628
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,270
|
142,092
|
3,132
|
21,131
|
25,628
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|