単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,636,003 3,830,565 3,414,324 3,120,669 4,235,960
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,068 0 2,839 1,151 501
Doanh thu thuần 3,630,935 3,830,565 3,411,485 3,119,519 4,235,459
Giá vốn hàng bán 3,466,508 3,578,748 3,337,630 3,036,653 4,143,317
Lợi nhuận gộp 164,427 251,817 73,855 82,865 92,142
Doanh thu hoạt động tài chính 18,588 18,898 25,997 35,975 37,202
Chi phí tài chính 5,112 5,820 36,379 32,404 28,677
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,719 10,925 17,733 21,763 21,070
Chi phí bán hàng 61,258 56,299 44,426 45,885 51,581
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,329 32,540 15,053 15,726 20,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 81,316 176,056 3,994 24,825 28,986
Thu nhập khác 1,499 1,848 1,597 913 1,109
Chi phí khác 156 106 60 10 259
Lợi nhuận khác 1,343 1,742 1,537 902 851
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82,658 177,798 5,531 25,728 29,837
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,388 35,706 2,398 4,596 4,209
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 15,388 35,706 2,398 4,596 4,209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,270 142,092 3,132 21,131 25,628
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,270 142,092 3,132 21,131 25,628
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)