Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,074,092
|
1,075,121
|
1,258,229
|
1,194,083
|
1,422,784
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89
|
|
413
|
198
|
419
|
Doanh thu thuần
|
1,074,003
|
1,075,121
|
1,257,816
|
1,193,885
|
1,422,366
|
Giá vốn hàng bán
|
1,049,154
|
1,052,335
|
1,229,556
|
1,165,026
|
1,378,203
|
Lợi nhuận gộp
|
24,849
|
22,786
|
28,260
|
28,858
|
44,162
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,808
|
8,840
|
9,237
|
11,079
|
9,352
|
Chi phí tài chính
|
11,203
|
2,623
|
6,303
|
5,090
|
10,507
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,856
|
4,796
|
6,669
|
7,485
|
8,287
|
Chi phí bán hàng
|
11,181
|
16,418
|
14,944
|
17,217
|
24,273
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,841
|
4,737
|
6,083
|
7,700
|
7,454
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,433
|
7,849
|
10,168
|
9,930
|
11,281
|
Thu nhập khác
|
797
|
53
|
83
|
173
|
104
|
Chi phí khác
|
140
|
90
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
656
|
-37
|
83
|
173
|
104
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,089
|
7,811
|
10,251
|
10,104
|
11,385
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,488
|
1,606
|
37
|
2,122
|
2,346
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,488
|
1,606
|
37
|
2,122
|
2,346
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,601
|
6,206
|
10,214
|
7,981
|
9,039
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,601
|
6,206
|
10,214
|
7,981
|
9,039
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|