単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,811 10,251 10,104 11,385 8,652
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,999 8,008 8,520 2,979 12,316
- Khấu hao TSCĐ 2,000 1,973 1,894 1,875 1,849
- Các khoản dự phòng -6,618 4,208 2,074 -4,163 6,589
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -138 72 -209 -42 5
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,039 -4,914 -2,724 -2,978 -3,968
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,796 6,669 7,485 8,287 7,841
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,812 18,259 18,624 14,365 20,969
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21,078 -55,189 -110,341 89,639 -60,143
- Tăng, giảm hàng tồn kho -50,782 -232,895 -52,841 49,811 193,770
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 20,830 -7,281 59,615 -38,533 18,266
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,653 3,302 -232 -8,690 4,610
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,747 -6,513 -7,366 -8,401 -7,872
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -1,559 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -314 -1,013 -1,299 1,299 -403
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -49,678 -281,331 -93,840 97,931 169,197
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -175,000 -12,500 -169,500 -82,000 -212,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 168,000 210,000 155,000 10,000 169,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,674 5,738 4,578 510 5,224
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,326 203,238 -9,922 -71,490 -37,776
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,068,585 1,369,272 1,070,873 1,336,498 1,153,996
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -965,133 -1,234,031 -1,035,106 -1,332,440 -1,262,630
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,821 -1 -6 -21,827 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 81,631 135,241 35,761 -17,770 -108,634
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28,627 57,147 -68,001 8,671 22,787
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,746 39,509 96,584 28,792 37,504
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 136 -72 209 42 -31
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,509 96,584 28,792 37,504 60,260