I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,089
|
7,811
|
10,251
|
10,104
|
11,385
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7,944
|
-4,999
|
8,008
|
8,520
|
2,979
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,008
|
2,000
|
1,973
|
1,894
|
1,875
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,941
|
-6,618
|
4,208
|
2,074
|
-4,163
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,119
|
-138
|
72
|
-209
|
-42
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,748
|
-5,039
|
-4,914
|
-2,724
|
-2,978
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,856
|
4,796
|
6,669
|
7,485
|
8,287
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-855
|
2,812
|
18,259
|
18,624
|
14,365
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,480
|
-21,078
|
-55,189
|
-110,341
|
89,639
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
58,703
|
-50,782
|
-232,895
|
-52,841
|
49,811
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-125,178
|
20,830
|
-7,281
|
59,615
|
-38,533
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,766
|
3,653
|
3,302
|
-232
|
-8,690
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,915
|
-4,747
|
-6,513
|
-7,366
|
-8,401
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-52
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
-1,559
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-894
|
-314
|
-1,013
|
-1,299
|
1,299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-99,386
|
-49,678
|
-281,331
|
-93,840
|
97,931
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-210,000
|
-175,000
|
-12,500
|
-169,500
|
-82,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
284,700
|
168,000
|
210,000
|
155,000
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,106
|
3,674
|
5,738
|
4,578
|
510
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
82,806
|
-3,326
|
203,238
|
-9,922
|
-71,490
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,104,238
|
1,068,585
|
1,369,272
|
1,070,873
|
1,336,498
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,133,868
|
-965,133
|
-1,234,031
|
-1,035,106
|
-1,332,440
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21,821
|
-1
|
-6
|
-21,827
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,630
|
81,631
|
135,241
|
35,761
|
-17,770
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46,210
|
28,627
|
57,147
|
-68,001
|
8,671
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,115
|
10,746
|
39,509
|
96,584
|
28,792
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-160
|
136
|
-72
|
209
|
42
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,746
|
39,509
|
96,584
|
28,792
|
37,504
|