単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 82,658 177,798 5,531 25,728 29,837
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,511 61,049 62,810 -40,245 4,323
- Khấu hao TSCĐ 9,485 8,858 8,552 8,269 8,034
- Các khoản dự phòng -15,068 43,789 40,429 -54,345 -3,754
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -319 -200 -978 -1,570 -17
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,305 -2,323 -2,925 -14,362 -21,010
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,720 10,925 17,733 21,763 21,070
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 85,169 238,846 68,341 -14,517 34,159
- Tăng, giảm các khoản phải thu 47,101 -14,600 -53,201 -3,420 -103,783
- Tăng, giảm hàng tồn kho 24,802 -399,683 178,373 305,132 -164,123
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -122,671 251,290 -289,744 55,378 -127,561
- Tăng giảm chi phí trả trước -351 400 -57 -13 69
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,692 -11,072 -17,303 -21,875 -20,976
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,140 -43,786 -22,456 -91 -52
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -901 -3,793 -7,155 -2,139 -4,580
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,317 17,601 -143,202 318,456 -386,847
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,690 -549 -9,201 -3,242 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 88 0 488 148 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,800 -34,500 -9,000 -597,300 -545,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,800 34,500 9,000 179,500 800,300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,279 2,415 2,425 8,617 22,554
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 677 1,867 -6,288 -412,278 277,354
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,366,869 3,836,836 3,546,918 2,780,789 4,308,884
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,381,189 -3,813,714 -3,272,441 -2,718,333 -4,100,938
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,489 -35,674 -94,468 -55 -21,822
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,809 -12,553 180,009 62,401 186,124
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,815 6,915 30,520 -31,421 76,631
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,690 13,875 20,790 51,329 19,936
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 15 28 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,875 20,790 51,324 19,936 96,584