単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023 Q2 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80,210 91,813 86,867 92,561 93,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,993 33,989 27,413 33,762 34,152
1. Tiền 28,993 33,989 27,413 33,762 34,152
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,600 54,600 54,600 54,600 54,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,238 2,776 3,861 3,586 3,413
1. Phải thu khách hàng 1,147 1,134 1,021 1,418 1,776
2. Trả trước cho người bán 218 208 335 736 154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 873 1,434 2,506 1,432 1,483
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,378 447 992 612 984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 452 446 755 612 688
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 927 1 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 238 0 297
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,065 45,459 48,032 46,736 44,876
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47,797 45,263 47,836 46,540 44,545
1. Tài sản cố định hữu hình 47,179 44,836 47,126 45,757 43,537
- Nguyên giá 179,818 181,133 186,478 189,242 191,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,640 -136,297 -139,351 -143,485 -147,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 618 427 710 783 1,009
- Nguyên giá 3,456 3,456 3,879 4,138 4,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,838 -3,029 -3,169 -3,356 -3,613
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 269 196 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 269 196 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,275 137,272 134,899 139,297 138,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,005 31,651 23,867 32,217 25,985
I. Nợ ngắn hạn 19,005 31,651 23,867 32,217 25,985
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,589 3,046 5,628 2,973 3,924
4. Người mua trả tiền trước 559 0 85 217 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 627 4,421 386 699 269
6. Phải trả người lao động 12,919 13,299 15,007 14,293 18,120
7. Chi phí phải trả 0 2,776 0 3,651 284
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 407 5,481 807 7,487 1,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 109,270 105,621 111,031 107,080 112,041
I. Vốn chủ sở hữu 109,270 105,621 111,031 107,080 112,041
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16 16 16 16 16
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,380 6,380 6,380 6,380 6,380
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,874 4,225 9,636 5,685 10,645
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 319 1,871 1,586 2,654 2,012
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,275 137,272 134,899 139,297 138,025