単位: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,653 32,711 33,370 28,538 32,494
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 31,653 32,711 33,370 28,538 32,494
Giá vốn hàng bán 25,365 27,193 27,986 23,229 26,720
Lợi nhuận gộp 6,288 5,519 5,384 5,309 5,774
Doanh thu hoạt động tài chính 63 276 330 98 76
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,155 1,784 1,952 1,865 2,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,197 3,246 4,527 3,542 3,749
Thu nhập khác 4 3 8 12 2
Chi phí khác 0 243 33 0 0
Lợi nhuận khác 4 -240 -26 12 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -765 765 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,200 3,006 4,501 3,554 3,751
Chi phí thuế TNDN hiện hành 687 601 883 558 598
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 687 601 883 558 598
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,983 2,405 2,092 2,231 2,391
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,983 2,405 2,092 2,231 2,391
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)