Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,653
|
32,711
|
33,370
|
28,538
|
32,494
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,653
|
32,711
|
33,370
|
28,538
|
32,494
|
Giá vốn hàng bán
|
25,365
|
27,193
|
27,986
|
23,229
|
26,720
|
Lợi nhuận gộp
|
6,288
|
5,519
|
5,384
|
5,309
|
5,774
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
276
|
330
|
98
|
76
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,155
|
1,784
|
1,952
|
1,865
|
2,100
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,197
|
3,246
|
4,527
|
3,542
|
3,749
|
Thu nhập khác
|
4
|
3
|
8
|
12
|
2
|
Chi phí khác
|
0
|
243
|
33
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
-240
|
-26
|
12
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-765
|
765
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,200
|
3,006
|
4,501
|
3,554
|
3,751
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
687
|
601
|
883
|
558
|
598
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
687
|
601
|
883
|
558
|
598
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,983
|
2,405
|
2,092
|
2,231
|
2,391
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,983
|
2,405
|
2,092
|
2,231
|
2,391
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|