TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,482
|
54,808
|
80,210
|
86,867
|
93,149
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,894
|
29,529
|
28,993
|
27,413
|
34,152
|
1. Tiền
|
38,894
|
29,529
|
28,993
|
27,413
|
34,152
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,600
|
22,600
|
47,600
|
54,600
|
54,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,370
|
1,223
|
2,238
|
3,861
|
3,413
|
1. Phải thu khách hàng
|
874
|
556
|
1,147
|
1,021
|
1,776
|
2. Trả trước cho người bán
|
151
|
69
|
218
|
335
|
154
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
346
|
597
|
873
|
2,506
|
1,483
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
618
|
1,456
|
1,378
|
992
|
984
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
378
|
545
|
452
|
755
|
688
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
241
|
911
|
927
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
238
|
297
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,067
|
55,938
|
48,065
|
48,032
|
44,876
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,235
|
55,106
|
47,797
|
47,836
|
44,545
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,559
|
54,552
|
47,179
|
47,126
|
43,537
|
- Nguyên giá
|
177,730
|
179,146
|
179,818
|
186,478
|
191,020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113,171
|
-124,594
|
-132,640
|
-139,351
|
-147,483
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
676
|
554
|
618
|
710
|
1,009
|
- Nguyên giá
|
2,918
|
3,105
|
3,456
|
3,879
|
4,621
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,242
|
-2,551
|
-2,838
|
-3,169
|
-3,613
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
832
|
269
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
832
|
269
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
129,548
|
110,746
|
128,275
|
134,899
|
138,025
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,529
|
4,900
|
19,005
|
23,867
|
25,985
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,529
|
4,900
|
19,005
|
23,867
|
25,985
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,166
|
1,395
|
3,589
|
5,628
|
3,924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8
|
182
|
559
|
85
|
28
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
315
|
83
|
627
|
386
|
269
|
6. Phải trả người lao động
|
7,022
|
993
|
12,919
|
15,007
|
18,120
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
284
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
488
|
489
|
407
|
807
|
1,106
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115,019
|
105,846
|
109,270
|
111,031
|
112,041
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115,019
|
105,846
|
109,270
|
111,031
|
112,041
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
95,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,623
|
4,450
|
7,874
|
9,636
|
10,645
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,069
|
1,301
|
319
|
1,586
|
2,012
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
129,548
|
110,746
|
128,275
|
134,899
|
138,025
|