単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 63,482 54,808 80,210 86,867 93,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,894 29,529 28,993 27,413 34,152
1. Tiền 38,894 29,529 28,993 27,413 34,152
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,600 22,600 47,600 54,600 54,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,370 1,223 2,238 3,861 3,413
1. Phải thu khách hàng 874 556 1,147 1,021 1,776
2. Trả trước cho người bán 151 69 218 335 154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 346 597 873 2,506 1,483
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 618 1,456 1,378 992 984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 378 545 452 755 688
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 241 911 927 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 238 297
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,067 55,938 48,065 48,032 44,876
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,235 55,106 47,797 47,836 44,545
1. Tài sản cố định hữu hình 64,559 54,552 47,179 47,126 43,537
- Nguyên giá 177,730 179,146 179,818 186,478 191,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,171 -124,594 -132,640 -139,351 -147,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 676 554 618 710 1,009
- Nguyên giá 2,918 3,105 3,456 3,879 4,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,242 -2,551 -2,838 -3,169 -3,613
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 832 269 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 832 269 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,548 110,746 128,275 134,899 138,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,529 4,900 19,005 23,867 25,985
I. Nợ ngắn hạn 14,529 4,900 19,005 23,867 25,985
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,166 1,395 3,589 5,628 3,924
4. Người mua trả tiền trước 8 182 559 85 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 315 83 627 386 269
6. Phải trả người lao động 7,022 993 12,919 15,007 18,120
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 284
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 488 489 407 807 1,106
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115,019 105,846 109,270 111,031 112,041
I. Vốn chủ sở hữu 115,019 105,846 109,270 111,031 112,041
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,000 95,000 95,000 95,000 95,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16 16 16 16 16
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,380 6,380 6,380 6,380 6,380
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,623 4,450 7,874 9,636 10,645
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,069 1,301 319 1,586 2,012
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,548 110,746 128,275 134,899 138,025