I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,888
|
2,688
|
7,690
|
14,087
|
15,406
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,291
|
10,621
|
9,117
|
4,276
|
6,594
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,876
|
11,732
|
9,928
|
7,969
|
8,795
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,585
|
-1,110
|
-1,446
|
-3,692
|
-2,607
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
636
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
406
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,178
|
13,309
|
16,807
|
18,363
|
22,000
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,655
|
-208
|
-907
|
750
|
-591
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-12,371
|
13,077
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,139
|
-168
|
93
|
-1,817
|
1,622
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
181
|
0
|
|
-303
|
67
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,039
|
-490
|
-926
|
-2,512
|
-3,210
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,324
|
-3,366
|
-2,106
|
-758
|
-4,991
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,512
|
-3,294
|
26,039
|
13,723
|
14,898
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,024
|
-1,602
|
-2,694
|
-5,596
|
-5,642
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
29
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-25,000
|
-32,000
|
-30,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
25,000
|
30,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,660
|
1,130
|
1,143
|
2,017
|
3,561
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,364
|
-472
|
-26,551
|
-10,579
|
-2,052
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,685
|
-5,599
|
-24
|
-4,724
|
-6,107
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,685
|
-5,599
|
-24
|
-4,724
|
-6,107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,464
|
-9,365
|
-536
|
-1,580
|
6,739
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,430
|
38,894
|
29,529
|
28,993
|
27,413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,894
|
29,529
|
28,993
|
27,413
|
34,152
|