単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,816 61,021 98,426 127,660 135,877
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 122,816 61,021 98,426 127,660 135,877
Giá vốn hàng bán 100,433 54,688 83,986 108,991 113,737
Lợi nhuận gộp 22,383 6,333 14,440 18,669 22,139
Doanh thu hoạt động tài chính 1,585 1,110 1,602 3,701 2,581
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,085 4,755 7,450 8,469 8,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,883 2,688 8,592 13,901 15,799
Thu nhập khác 4 0 15 263 269
Chi phí khác 0 0 917 78 662
Lợi nhuận khác 4 0 -902 186 -393
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,888 2,688 7,690 14,087 15,406
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,955 119 2,891 2,495 5,861
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,955 119 2,891 2,495 5,861
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,933 2,569 4,799 8,536 9,545
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,933 2,569 4,799 8,536 9,545
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)