単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,163,806 2,486,410 2,575,057 2,497,833 2,714,374
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,203 16,147 107,989 69,819 3,316
1. Tiền 6,203 16,147 107,989 69,819 3,316
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,965,444 242,131 245,468 364,855 416,894
1. Phải thu khách hàng 1,823,101 75,197 88,964 115,084 153,204
2. Trả trước cho người bán 99,824 124,321 104,904 128,283 117,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 111,772 114,007 122,993 165,261 189,582
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,254 -71,394 -71,394 -43,772 -43,772
IV. Tổng hàng tồn kho 1,085,182 2,116,496 2,130,853 1,961,121 2,188,712
1. Hàng tồn kho 1,118,897 2,315,665 2,145,304 2,040,807 2,268,457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,715 -199,169 -14,452 -79,685 -79,745
V. Tài sản ngắn hạn khác 106,977 111,636 90,748 102,037 105,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,370 2,274 4,218 10,013 8,780
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 102,322 109,076 86,244 91,739 95,922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 286 286 286 286 750
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,083,191 13,068,739 13,372,769 14,202,958 14,680,617
I. Các khoản phải thu dài hạn 213,463 1,403,152 1,804,716 2,034,606 2,042,093
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 4,597
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,683,826 5,682,859 5,443,116 5,467,266 5,255,459
1. Tài sản cố định hữu hình 5,674,829 5,673,910 5,434,564 5,458,676 5,247,051
- Nguyên giá 8,649,522 8,858,457 8,657,810 8,772,796 8,590,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,974,694 -3,184,547 -3,223,247 -3,314,120 -3,343,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,997 8,949 8,553 8,590 8,408
- Nguyên giá 11,929 12,072 11,866 12,095 12,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,932 -3,123 -3,313 -3,505 -3,696
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 348,546 350,609 334,669 337,952 342,720
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 348,546 350,609 334,669 337,952 342,720
3. Đầu tư dài hạn khác 2,595 2,595 2,595 2,595 2,595
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,595 -2,595 -2,595 -2,595 -2,595
V. Tổng tài sản dài hạn khác 167,727 173,791 170,319 173,487 167,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,215 74,585 70,000 72,083 70,518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 96,512 99,205 100,319 101,405 96,705
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,246,997 15,555,149 15,947,826 16,700,791 17,394,991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,759,754 13,158,281 14,088,822 15,059,979 15,834,472
I. Nợ ngắn hạn 9,143,857 12,831,452 12,494,749 11,549,756 14,896,956
1. Vay và nợ ngắn 6,259,111 9,019,492 8,271,046 6,857,257 9,609,609
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 634,338 801,131 973,922 1,283,101 1,418,561
4. Người mua trả tiền trước 912,771 1,399,148 1,761,390 1,993,793 2,250,951
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,701 13,126 12,751 13,555 13,951
6. Phải trả người lao động 39,227 34,456 57,072 43,890 34,098
7. Chi phí phải trả 1,252,576 1,398,784 1,269,025 1,215,350 1,415,058
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 44,132 165,314 149,542 142,810 154,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,615,897 326,829 1,594,073 3,510,222 937,517
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 38,635 174,786 184,103 195,697 197,038
4. Vay và nợ dài hạn 2,543,322 118,105 1,409,970 3,092,826 519,519
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,487,244 2,396,868 1,859,004 1,640,812 1,560,519
I. Vốn chủ sở hữu 2,487,244 2,396,868 1,859,004 1,640,812 1,560,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,085,539 11,085,539 11,085,539 11,085,539 11,085,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,170,127 1,170,127 1,170,127 1,170,127 1,170,127
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,619,244 -1,393,187 -1,748,666 -1,236,019 -1,226,557
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,149,179 -8,465,611 -8,647,996 -9,378,835 -9,468,590
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,246,997 15,555,149 15,947,826 16,700,791 17,394,991