単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -601,792 -46,452 -325,511 -183,384 -731,551
2. Điều chỉnh cho các khoản 177,065 150,705 376,783 57,136 520,546
- Khấu hao TSCĐ 126,549 133,191 141,242 123,966 159,110
- Các khoản dự phòng -30,081 -27,536 181,333 -184,717 37,612
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,277 -17,582 -30,543 55,776 -73,904
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 282 -29 -39 -54 301,717
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 81,592 62,663 84,790 62,166 96,011
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -424,728 104,253 51,272 -126,248 -211,005
- Tăng, giảm các khoản phải thu 507,245 -397,176 820,145 158,889 -184,629
- Tăng, giảm hàng tồn kho 308,278 823,842 -1,165,458 169,411 107,354
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 208,596 -415,471 582,796 381,672 270,919
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,937 -4,573 -4,748 1,736 -8,942
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -182,396 -33,276 -19,973 -296,868 -20,110
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -35 -127 -189
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -130 0 -130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 411,058 77,468 263,999 288,335 -46,600
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -238,112 -259,394 -307,833 -314,435 -65,285
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 516 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -506,874 -431,874 -259,989 -459,216 -158,167
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu -36 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 60 29 39 54 55
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -744,446 -691,239 -567,783 -773,597 -223,397
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,376,468 956,800 520,050 1,467,970 1,581,100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -983,569 -412,794 -206,322 -890,867 -1,349,273
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 392,898 544,006 313,728 577,103 231,827
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 59,511 -69,764 9,944 91,841 -38,170
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,456 75,967 6,203 16,147 107,989
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 75,967 6,203 16,147 107,989 69,819