I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-601,792
|
-46,452
|
-325,511
|
-183,384
|
-731,551
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
177,065
|
150,705
|
376,783
|
57,136
|
520,546
|
- Khấu hao TSCĐ
|
126,549
|
133,191
|
141,242
|
123,966
|
159,110
|
- Các khoản dự phòng
|
-30,081
|
-27,536
|
181,333
|
-184,717
|
37,612
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,277
|
-17,582
|
-30,543
|
55,776
|
-73,904
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
282
|
-29
|
-39
|
-54
|
301,717
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
81,592
|
62,663
|
84,790
|
62,166
|
96,011
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-424,728
|
104,253
|
51,272
|
-126,248
|
-211,005
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
507,245
|
-397,176
|
820,145
|
158,889
|
-184,629
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
308,278
|
823,842
|
-1,165,458
|
169,411
|
107,354
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
208,596
|
-415,471
|
582,796
|
381,672
|
270,919
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,937
|
-4,573
|
-4,748
|
1,736
|
-8,942
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-182,396
|
-33,276
|
-19,973
|
-296,868
|
-20,110
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-35
|
-127
|
-189
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-130
|
0
|
-130
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
411,058
|
77,468
|
263,999
|
288,335
|
-46,600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-238,112
|
-259,394
|
-307,833
|
-314,435
|
-65,285
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
516
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-506,874
|
-431,874
|
-259,989
|
-459,216
|
-158,167
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-36
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
29
|
39
|
54
|
55
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-744,446
|
-691,239
|
-567,783
|
-773,597
|
-223,397
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,376,468
|
956,800
|
520,050
|
1,467,970
|
1,581,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-983,569
|
-412,794
|
-206,322
|
-890,867
|
-1,349,273
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
392,898
|
544,006
|
313,728
|
577,103
|
231,827
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
59,511
|
-69,764
|
9,944
|
91,841
|
-38,170
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,456
|
75,967
|
6,203
|
16,147
|
107,989
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75,967
|
6,203
|
16,147
|
107,989
|
69,819
|